Từ Vựng Tiếng Trung Thường Dùng Trên Mạng Xã Hội Online

tiengtrungtainha.com Connect with us

Bạn đang tìm kiếm gì ?

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng nhau đề cập đến chủ đề từ vựng tiếng Trung thường dùng trên mạng xã hội. Bạn sẽ nắm được Facebook, Wechat, Instagram, kết bạn tiếng Trung là gì ? Bài học bao gồm hệ thống từ vựng và mẫu câu liên quan.

Từ vựng

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Mạng xã hội

社会网络

shèhuì wǎngluò

Chia sẻ câu chuyện của bạn

分享新鲜事

fēnxiǎng xīnxiān shì

Đăng bài, đăng status

发帖

fātiě

Bài đăng, status

帖子

tiězi

Trả lời (reply)

回复

huífù

Hủy kết bạn (unfriend)

删除

shānchú

Hủy kết bạn 

解除好友

jiěchú hǎoyǒu

Đính kèm vị trí

签到

qiāndào

Ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,…

赞/点赞

diǎn zàn

Lượt xem

浏览

liúlǎn

Theo dõi, follow

关注

guānzhù

Nhóm của bạn

你的小组

nǐ de xiǎo zǔ

Tạo nhóm

创建

niúzǎikù

Mục mà bạn lưu

收藏夹

shōu cáng jiā

Video bạn có thể quan tâm

视频

shì pín

Kỉ niệm

那年今天

nà nián jīntiān

Page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm

公共主项

gōnggòng zhǔ xiàng

Tìm bạn bè gần bạn, quét bạn bè gần vị trí của bạn

周边好友

zhōu biān hǎo yǒu

Tìm bạn ở gần

附近的人

fùjìn de rén

Facebook

脸书

liǎn shū

Wechat

微信

wēixīn

Weibo

微博

wēibó

Instagram

照片墙

zhàopiàn qiáng

Kết bạn

加好友

jiā hǎoyǒu

Tìm đối tượng hèn hò

友缘

yǒu yuán

Trò chơi

游戏

yóuxì

Tin của bạn

快拍

kuài pài

ID wechat

微信号

wēixīn hào

Mã QR 

二维码名片

èr wéi mǎ míngpiàn

Spam tin nhắn

垃圾信息

lājī xìnxī

Mật khẩu/password

密码

mìmǎ

Đăng nhập/log in 

登录

dēnglù

Đăng xuất/log out

退出

tuìchū

Mẫu câu

Chữ Hán

A怎么了?

B我无法登录我的脸书帐户。

A:您是否登录了正确的用户名?

B:当然。

A:密码怎么样?密码可能需要大写吗?

B:让我尝试一下。

A:您应该找到合格的专业人员。也许您的脸书帐户已被黑客入侵。您的个人信息可能被盗。

B:很危险,我马上就去,这个帐户中保存了很多重要的内容。再见

A:再见,祝你好运。

 

Phiên âm

A: Zěnmeliǎo?

B: Wǒ wúfǎ dēnglù wǒ de liǎn shū zhànghù.

A: Nín shìfǒu dēnglùle zhèngquè de yònghù míng?

B: Dāngrán.

A: Mìmǎ zěnme yàng? Mìmǎ kěnéng xūyào dàxiě ma?

B: Ràng wǒ chángshì yīxià.

A: Nín yīnggāi zhǎodào hégé de zhuānyè rényuán. Yěxǔ nín de liǎn shū zhànghù yǐ bèi hēikè rùqīn. Nín de gèrén xìnxī kěnéng bèi dào.

B: Hěn wéixiǎn, wǒ mǎshàng jiù qù, zhège zhànghù zhōng bǎocúnle hěnduō chóng yào de nèiróng. Zàijiàn

A: Zàijiàn, zhù nǐ hǎo yùn.

 

Dịch nghĩa

A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi không thể đăng nhập vào tài khoản facebook của mình. Có vấn đề gì vậy nhỉ?

A: Bạn đã đăng nhập đúng tên tài khoản chưa?

B: Chắc chắn rồi.

A: Vậy còn mật khẩu thì sao? Có thể mật khẩu cần viết hoa?

B: Để tôi thử … Không được rồi.

A: Bạn nên đi tìm người có chuyên môn đi. Có thể tài khoản facebook của bạn đã bị hack. Bạn có thể bị đánh cắp thông tin cá nhân đó.

B: Thật nguy hiểm, tôi sẽ đi ngay, tôi có rất nhiều thứ quan trọng lưu trong tài khoản này. Tạm biệt.

A: Tạm biệt, chúc may mắn.

Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng nhau đề cập đến chủ đề từ vựng tiếng Trung thường dùng trên mạng xã hội. Bài học bao gồm hệ thống từ vựng và mẫu câu liên quan.

Thẻ liên kếtfacebook, google, mạng xã hội, tiktok, từ vựng tiếng trung, weibo, youku Tin tài trợ

Tin tài trợ

Bài học liên quan

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loại trang phục trong TIẾNG TRUNG như...

熊猫先生28 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đồ điện tử mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đồ điện tử trong TIẾNG TRUNG như cái...

熊猫先生26 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các con vật nuôi trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, Panda HSK sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề các loài vật nuôi trong TIẾNG TRUNG như...

熊猫先生25 Tháng Bảy, 2024

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các hàng hoá trong siêu thị trong TIẾNG TRUNG

Các bạn sẽ được học bộ từ vựng đa dạng ngành hàng tại siêu thị như dầu gội đầu, dầu xả, sữa rửa mặt,...

熊猫先生13 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại thực phẩm trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại thực phẩm như thịt đóng hộp, cá đóng hộp, sô cô la, phô...

熊猫先生2 Tháng Mười, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại hạt ăn trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm bộ từ vựng tổng hợp các loại hạt ăn như hạt điều, hạt dẻ, hạt bí, hạt hướng dương... trong...

熊猫先生26 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại dụng cụ nhà bếp như nồi cơm, chảo rán, máy xay sinh tố ... các loại...

熊猫先生8 Tháng Chín, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Bộ từ vựng chủ đề rau củ quả trong TIẾNG TRUNG

Bài học bao gồm tổng hợp các loại rau như rau cải bắp, hành lá, rau muống... các loại củ như củ khoai, củ...

熊猫先生22 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn đến với website tiengtrungtainha.com trong bài học tổng hợp từ vựng và mẫu câu về THỜI GIAN trong TIẾNG TRUNG. Đây...

熊猫先生15 Tháng Bảy, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tên các quốc gia Đông Nam Á trong TIẾNG TRUNG

Chào mừng các bạn ghé thăm website tiengtrungtainha.com trong chuyên mục học từ vựng theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, mình sẽ...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề đi biển trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề đi biển, bãi biển như nước biển, sóng...

熊猫先生3 Tháng Sáu, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng các loại trái cây mùa hè trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học hôm nay, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng các loại trái cây thường dùng vào mùa hè như...

熊猫先生30 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề các loại trang sức trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về các loại trang sức như bông tai, vòng...

熊猫先生10 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề giày dép trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng đầy đủ về giày dép như các loại giày, các loại...

熊猫先生7 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề xe máy trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe máy như xe tay ga, xe máy điện,...

熊猫先生6 Tháng Năm, 2023

Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng chủ đề xe đạp trong TIẾNG TRUNG

Trong bài học này, mình sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng chủ đề xe đạp như bánh xe, chuông xe, yên ngồi,...

熊猫先生1 Tháng Năm, 2023 Tin tài trợ

error: Nội dung được bảo vệ ! ×

Nội dung chính

Nội dung chính

Từ khóa » Hacker Tiếng Trung Là Gì