Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Tính

Mỗi ngày 1 chủ đề trong cuộc sống sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ và học tiếng Trung tốt hơn. Hôm nay, tự học tiếng Trung tại nhà cùng bạn học từ vựng tiếng Trung về máy tính nhé!

  • Phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng)
  • Từ vựng tiếng Trung về các công cụ, đồ nghề thường gặp
  • Từ vựng nấu ăn tiếng Trung với 50 động từ thao tác trong nhà bếp
  • Từ vựng tiếng Trung về quân đội ( p1 )
  • Từ vựng 4 hệ ẩm thực lớn của Trung Quốc
Hình ảnh Từ vựng tiếng Trung về máy tính 1

Từ vựng tiếng Trung về máy tính

1. Những người sử dụng máy tính

博主 bó zhŭ blogger
网友 wǎng yǒu bạn bè trên mạng
网络公民 wăng luò gōng mín cư dân mạng
人肉搜索 rén ròu sōu suŏ Công cụ tìm kiếm người xung quanh
黑客 hēi kè hacker
用户 yòng hù người dùng
管理员 guăn lĭ yuán quản trị viên
版主 bǎn zhǔ người điều hành
程序设计师 chéng xù shè jì shī lập trình viên
电脑编程 diàn năo biān chéng lập trình máy tính
开发人员 kāi fā rén yuán nhà phát triển

2. Các kênh internet nổi tiếng

互联网 hù lián wăng mạng internet
百度 băi dù Baidu
新浪网 xīn làng wǎng Sina
谷歌 gǔ gē Google
开心网 kāi xīn wăng Kaixinwang
人人网 rén rén wǎng Renrenwang
微博 wēi bó Weibo
优酷 yōu kù Youku
淘宝 táo băo Taobao
搜索引擎 sōu suŏ yĭn qíng công cụ tìm kiếm

3. Thao tác trên mạng điện tử

社交网络 /shè jiāo wăng luò/: mạng xã hội

电子商务 /diàn zĭ shāng wù/: thương mại điện tử

播客 /bō kè/: podcast

博客 /bó kè/: blog

网页 /wăng yè/: trang web

聊天室 /liáo tiān shì/: phòng chat

网吧 /wăng bā/: tiệm internet

电脑游戏 /diàn năo yóu xì/: trò chơi vi tính

电玩 /diàn wán/: trò chơi điện tử

网购(网上购物) /wǎng gòu/: mua sắm trên mạng

Động từ khi sử dụng máy tính

帖子 /tiě zi/: bài đăng

上线 /shàng xiàn/: online/hoạt động

离线 /lí xiàn/: offline/ không hoạt động

评论 /píng lùn/: bình luận

回复 /huí fù/: trả lời

接收 /jiē shōu/: chấp nhận (bạn bè)

拒绝 /jù jué/: từ chối (bạn bè)

注册 /zhù cè/: đăng ký

登录 /dēng lù/: đăng nhập

下载 /xià zăi/: tải về

上传 /shàng chuán/: tải lên

点击 /diăn jī/: click

双击 /shuāng jī/: double-click

Email

邮箱 /yóu xiāng/: hộp thư đến

邮件 /yóu jiàn/: thư điện tử

发邮件 /fā yóu jiàn/: gửi thư

转发 /zhuǎn fā/: chuyển tiếp

抄送 /chāo sòng/: to cc

垃圾邮件 /lā jī yóu jiàn/: spam

文件 /wén jiàn/: tệp

文件 /wén jiàn/: tài liệu

接入 /jiē rù/: truy cập

附件 /fù jiàn/: tập tin đính kèm

病毒 /bìng dú/: virus

Phần cứng máy tính

硬件 /yìng jiàn/: phần cứng

电脑 /diàn năo/: máy tính

屏幕 /píng mù/: màn hình

键盘 /jiàn pán/: bàn phím

键 /jiàn/: phím (trên bàn phím)

台式机 /tái shì jī/: Máy tính để bàn

鼠标 /shŭ biāo/: chuột máy tính

显示器 /xiǎn shì qì/: màn hình

Phụ kiện phần cứng máy tính

软件 /ruăn jiàn/: phần mềm

音响 /yīn xiăng/: Âm thanh

话筒 /huà tŏng/: micro

AC适配器 /AC shì pèi qì/: Bộ chuyển điện xoay chiêu

碟 /dié/: đĩa

打印机 /dă yìn jī/: máy in

按钮 /àn niǔ/: nút

传真 /chuán zhēn/: fax

扫描仪 /săo miáo yí/: máy scan

移动硬盘 /yí dòng yìng pán/: ổ cứng ngoài

U盘 /U pán/: Ổ đĩa USB

Chúc các sẽ học tốt với những từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính này nhé!

Xem thêm:

  • Top 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh
  • Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn
  • Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn
ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

Từ khóa » Hacker Tiếng Trung Là Gì