Bản Dịch Của Happy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
happy
adjective /ˈhӕpi/ comparative happier | superlative happiest Add to word list Add to word list ● having or showing a feeling of pleasure or contentment hạnh phúc a happy smile I feel happy today. ● willing vui lòng I’d be happy to help you. ● lucky may mắn By a happy chance I have the key with me.Xem thêm
happiness happily happy-go-lucky happy medium(Bản dịch của happy từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của happy
happy Many participants acknowledged the positive effect of activities and social participation on people's outlook, since they provided a purpose-in-life and opportunities to be happy. Từ Cambridge English Corpus It is a fact that, in this century, few happy and harmonious landscapes have been painted by leading artists. Từ Cambridge English Corpus This means that, at a given level of proficiency, happy, unhappy, and happiness are counted as one item. Từ Cambridge English Corpus We have already mentioned one - is it better to know a painful truth or to be happier but deceived? Từ Cambridge English Corpus And that doesn't show most parliamentarians in a very happy light. Từ Cambridge English Corpus If the ending is ultimately and abruptly happy, the pathos lingers. Từ Cambridge English Corpus Archaeologists are much happier demonstrating the poles with their data and hence working towards definitions. Từ Cambridge English Corpus Parents were happy to consider seeing a practice nurse when their child presented with otitis media. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,A1Bản dịch của happy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 高興的, 幸福的,滿意的,快樂的, 問候… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 高兴的, 幸福的,满意的,快乐的, 问候… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha feliz, contento, feliz cumpleaños… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha feliz, alegre, feliz aniversário… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý सुखी, आनंदी, विशेष प्रसंगी अभिवादन करताना याचा वापर करतात… Xem thêm 嬉しい, 機嫌がよい, 幸せな… Xem thêm mutlu, mesut, neşeli… Xem thêm heureux/-euse, satisfait/-aite, content/-ente… Xem thêm feliç, content, satisfet… Xem thêm blij, tevreden, gelukkig… Xem thêm இன்பம் அல்லது திருப்தியை உணருதல், காண்பித்தல் அல்லது ஏற்படுத்துதல், (சிறப்பு சந்தர்ப்பங்களுக்கான வாழ்த்துக்களில் பயன்படுத்தப்படுகிறது) சந்தோஷம் மற்றும் இன்பம் நிறைந்தது… Xem thêm खुश, सुखी, प्रसन्नता या संतुष्टि महसूस करना… Xem thêm ખુશ, ખુશહાલ, રાજી… Xem thêm glad, lykkelig, villig… Xem thêm lycklig, glad, gärna… Xem thêm gembira, sudi, nasib baik… Xem thêm glücklich, froh… Xem thêm lykkelig, glad, fornøyd… Xem thêm خوشی, اطمینان کا احساس, مبارک… Xem thêm щасливий, задоволений, щасивий… Xem thêm సంతోషం/ కుషీ, శుభాకాంక్షలు… Xem thêm সুখী, খুশি, উপভোগ এবং আনন্দে পূর্ণ… Xem thêm šťastný, rád… Xem thêm bahagia, bersedia, mujur… Xem thêm มีความสุข, เต็มใจ, โชคดี… Xem thêm szczęśliwy, zadowolony, chętny… Xem thêm 행복한, 만족한… Xem thêm felice, allegro, contento… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của happy là gì? Xem định nghĩa của happy trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
happen on happening happily happiness happy happy medium happy-go-lucky harangue harass {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của happy trong tiếng Việt
- slap-happy
- happy medium
- happy-go-lucky
- many happy returns (of the day)
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add happy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm happy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Happy Là Loại Từ Gì
-
Happy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Happy - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Happy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Happy, Từ Happy Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bài 14 Tính Từ Và Trạng Từ - Happy English
-
Happy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trạng Từ Của Happy Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "happiness" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Happiness | Vietnamese Translation
-
Happy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Anh Việt "happier" - Là Gì?
-
Happy Tiếng Anh Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
Free Trạng Từ (Adverb) Là Gì, Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh