Nghĩa Của Từ Happy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈhæpi/
Thông dụng
Tính từ
Vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation tôi sung sướng nhận lời mời của ôngMay mắn, tốt phúc
Sung sướng, hạnh phúc
a happy marriage một cuộc hôn nhân hạnh phúcKhéo chọn, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy retort câu đối đáp rất tài tình a happy guess lời đoán rất đúng(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
as happy as the day is long rất vui mừng, rất sung sướng a happy event sự chào đời của một đứa bé the happy medium sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực many happy returns of the day chúc mừng sinh nhậtHình thái từ
- so sánh hơn : happier
- so sánh nhất : the happiest
Chuyên ngành
Xây dựng
sung sướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
blessed , blest , blissful , blithe , can’t complain , captivated , cheerful , chipper , chirpy , content , contented , convivial , delighted , ecstatic , elated , exultant , flying high , gay , glad , gleeful , gratified , intoxicated , jolly , joyful , joyous , jubilant , laughing , light , lively , looking good , merry , mirthful , on cloud nine * , overjoyed , peaceful , peppy , perky , playful , pleasant , pleased , sparkling , sunny , thrilled , tickled , tickled pink * , up , upbeat , walking on air , accidental , advantageous , appropriate , apt , auspicious , befitting , casual , convenient , correct , effective , efficacious , enviable , favorable , felicitous , fitting , fortunate , incidental , just , meet , nice , opportune , promising , proper , propitious , providential , right , satisfactory , seasonable , successful , suitable , timely , well-timed , lucky , bright , cheery , lighthearted , satisfied , festive , pleasing , gala , gladsome , becoming , fit , tailor-made , beatific , buoyant , carefree , charmed , cosh , enthusiastic , euphoric , exuberant , gladdened , gracious , gratifying , halcyon , light-hearted , prosperous , radiant , rapturous , ravishing , willingTừ trái nghĩa
adjective
depressed , discouraged , dissatisfied , miserable , morose , pained , sad , sorrowful , unhappy , forsaken , hopeless , troubled , unfortunate , unlucky Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Happy »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách, vit coi, dzunglt, ho luan, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Happy Là Loại Từ Gì
-
Happy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Happy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Happy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
HAPPY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Happy, Từ Happy Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bài 14 Tính Từ Và Trạng Từ - Happy English
-
Happy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trạng Từ Của Happy Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Anh Việt "happiness" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Happiness | Vietnamese Translation
-
Happy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Anh Việt "happier" - Là Gì?
-
Happy Tiếng Anh Là Gì? - Học Đấu Thầu
-
Free Trạng Từ (Adverb) Là Gì, Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh