Từ điển Anh Việt "happier" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"happier" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

happier

happy /'hæpi/
  • tính từ
    • vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
      • I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông
    • may mắn, tốt phúc
    • sung sướng, hạnh phúc
      • a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc
    • khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
      • a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình
      • a happy guess: lời đoán rất đúng
    • (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Xem thêm: felicitous, glad, well-chosen

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

happier

Từ điển WordNet

    adj.

  • enjoying or showing or marked by joy or pleasure or good fortune

    a happy smile

    spent many happy days on the beach

    a happy marriage

  • marked by good fortune; felicitous

    a felicitous life

    a happy outcome

  • eagerly disposed to act or to be of service; glad

    glad to help

  • well expressed and to the point; well-chosen

    a happy turn of phrase

    a few well-chosen words

English Synonym and Antonym Dictionary

happier|happiestsyn.: blissful bright cheerful contented glad joyful radiantant.: unhappy

Từ khóa » Happy Là Loại Từ Gì