Bản Dịch Của Last – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
last
adjective /laːst/ Add to word list Add to word list ● coming at the end cuối cùng We set out on the last day of November He was last in the race He caught the last bus home. ● most recent; next before the present mới nhất; trước Our last house was much smaller than this last year/month/week. ● coming or remaining after all the others cuối cùng He was the last guest to leave.last
adverb ● at the end of or after all the others cuối cùng He took his turn last.Xem thêm
lastly at (long) last last name hear/see etc the last of the last person the last straw the last thing the last word on one’s last legs to the lastlast
verb /laːst/ ● to continue to exist kéo dài This situation lasted until she got married I hope this fine weather lasts. ● to remain in good condition or supply còn đủ This carpet has lasted well The bread won’t last more than another two days – we’ll need to get some more This coat will last me for years.Xem thêm
lasting last out(Bản dịch của last từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A2,B1,B2,B1,A1,B1,C1Bản dịch của last
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 最終的, 最後的, 最後的,最末的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 最终的, 最后的, 最后的,最末的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha último, durar, perdurar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha último, durar, último/-ma… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý शेवटी, शेवटचा, शेवटची… Xem thêm 一番最近の, (現在持っているものの)一つ前の, 最後の… Xem thêm en son, en sonuncu, geçen… Xem thêm dernier/-ière, en dernier, la dernière fois… Xem thêm últim, anterior, per última vegada… Xem thêm laatst, vorig, aan het eind… Xem thêm ((நபர் அல்லது விஷயம்) அனைவருக்கும் அல்லது எல்லாவற்றிற்கும் பிறகு, (இருப்பது) ஒரே ஒரு அல்லது எஞ்சியிருக்கும் பகுதி, (இருப்பது) மிகச் சமீபத்தியது அல்லது நிகழ்காலத்திற்கு முந்தையது… Xem thêm पिछला, पिछली, पिछले… Xem thêm છેલ્લું, અંતિમ, વિતી ગયેલું… Xem thêm sidst, sidste, forrige… Xem thêm sist, sista, förra… Xem thêm penghabisan, terakhir, sebelum ini… Xem thêm letzt, zuletzt, andauern… Xem thêm sist, forrige, til slutt… Xem thêm آخری, پچھلا, گزشتہ… Xem thêm останній, минулий, після всіх… Xem thêm последний, предыдущий, прошлый… Xem thêm ఆఖరి/చివరి, ఒకే ఒక్కటిగా లేదా మిగిలి ఉన్న భాగంగా ఉండడం, గత / చివరి/ పోయిన… Xem thêm آخِر, المُتَبَقّي, أخِر مَرّة… Xem thêm শেষ, অন্তিম বা সর্বশেষ, গত… Xem thêm poslední, minulý, nakonec… Xem thêm terakhir, paling akhir, akhirnya… Xem thêm จุดจบ, ที่แล้ว, คนสุดท้าย… Xem thêm ostatni, na końcu, ostatnio… Xem thêm 최근의, 마지막, 마지막 남은… Xem thêm ultimo, scorso, precedente… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của last là gì? Xem định nghĩa của last trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
lash lash out lass lasso last last name last out last thing (at night etc) lasting {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của last trong tiếng Việt
- last out
- last name
- to the last
- the last word
- at (long) last
- the last person
- the last straw
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveAdverbVerb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add last to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm last vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Cuối Cùng Trong Tiếng Anh
-
Cuối Cùng Là Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CUỐI CÙNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CUỐI CÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Cuối Cùng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Last, Final, Finally - Glosbe
-
Top 14 đến Cuối Cùng Tiếng Anh Là Gì
-
Kì Thi Cuối Cùng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cuối Cùng,' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cuối Cùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cuối Cùng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Last - Cồ Việt
-
Cuối Cùng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Top 20 Ngày Cuối Cùng Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Nghĩa Của Từ : Finally | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng The Last Time Trong Tiếng Anh