Nghĩa Của Từ : Finally | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: finally Best translation match:
English Vietnamese
finally * phó từ - cuối cùng, sau cùng - dứt khoát =to settle a matter finally+ giải quyết dứt khoát một vấn đề
Probably related with:
English Vietnamese
finally a ; bình ; chắc chắn rồi ; chắn ; chết ; cuô ; cuô ́ i cu ; cuô ́ i cu ̀ ng ; cuô ́ i cu ̀ ; cuô ́ ; cuối cùng con cũng ; cuối cùng có ; cuối cùng cũng chết ; cuối cùng cũng chịu ; cuối cùng cũng có ; cuối cùng cũng phải ; cuối cùng cũng tìm ; cuối cùng cũng ; cuối cùng cũng đã ; cuối cùng cũng đến ; cuối cùng là ; cuối cùng rồi cũng ; cuối cùng rồi ; cuối cùng sẽ là ; cuối cùng sẽ ; cuối cùng thì cũng gặp anh ; cuối cùng thì cũng gặp ; cuối cùng thì cũng tới ; cuối cùng thì cũng ; cuối cùng thì ; cuối cùng tôi cũng ; cuối cùng ; cuối cùng đã ; cuối cũng cũng ; cuối cũng ; cuối ; cuồi cùng cũng ; còn phải hỏi ; có rồi ; có ; cùng ; cũng chết ; cũng có ; cũng là cuối cùng ; cũng sẽ ; cũng ; em buồn ; hoàn ; hết phim ; khi ; kho ; kết thúc thì ; kết ; là cuối cùng ; lá thư ; lần cuối ; lần đầu tiên ; may qua ; may qua ́ ; mấy con ; mới chịu ; mới tìm ; mới vừa ; mới ; nhưng sau ; nhưng sau đó ; nhận ; này cuối cùng ; rốt cuộc cũng ; rốt cuộc cũng đã ; rốt cuộc ; rốt cục thì ; rốt lại ; rồi cuối cùng thì ; rồi cuối cùng ; rồi cũng ; rồi đến ; sau cu ; sau cùng ; sau hết ; sau ; sẽ ; thành ; thì mục ; thật sự ; thật ; thức ; tìm ; tìm được ; tốt ; viết ; và cuối cùng kết thúc ; và cuối cùng ; và cũng là cuối cùng ; vừa mới tìm ; xong rồi ; yên ; đa ; đa ̃ ; điều cuối cùng ; đã ; đón ; được ; ̀ cuô ́ i cu ; ̀ cuô ́ i cu ̀ ng ; ̀ cuô ́ i cu ̀ ;
finally a ; be ; bình ; bồi ; chắc chắn rồi ; chắn ; cuoi ; cuô ; cuô ́ i cu ; cuô ́ i cu ̀ ; cuô ́ ; cuối cùng con cũng ; cuối cùng có ; cuối cùng cũng chết ; cuối cùng cũng chịu ; cuối cùng cũng có ; cuối cùng cũng phải ; cuối cùng cũng tìm ; cuối cùng cũng ; cuối cùng cũng đã ; cuối cùng cũng đến ; cuối cùng là ; cuối cùng rồi cũng ; cuối cùng rồi ; cuối cùng sẽ là ; cuối cùng sẽ ; cuối cùng thì cũng gặp ; cuối cùng thì cũng tới ; cuối cùng thì cũng ; cuối cùng thì ; cuối cùng tôi cũng ; cuối cùng ; cuối cùng đã ; cuối cũng cũng ; cuối cũng ; cuối ; còn phải hỏi ; có rồi ; có ; cùng ; cũng có ; cũng là cuối cùng ; cũng sẽ ; cũng ; em buồn ; hoàn ; hết phim ; khi ; kho ; kết thúc thì ; kết ; là cuối cùng ; lá thư ; lần cuối ; lần đầu tiên ; may qua ; may qua ́ ; momento ; mới tìm ; mới vừa ; mới ; nghiên ; ngoặt ; nhưng sau ; nhưng sau đó ; nhận ; này cuối cùng ; nọ ; phô ; phô ́ ; quyển ; ro ; rốt cuộc cũng ; rốt cuộc cũng đã ; rốt cuộc ; rốt cục thì ; rốt lại ; rồi cuối cùng thì ; rồi cuối cùng ; rồi cũng ; rồi đến ; sau cùng ; sau hết ; sau ; să ; să ́ ; sẽ ; thành ; thù ; thưa sếp ; thật sự ; thật ; thức ; tro ; tâ ; tìm ; tìm được ; tóm ; tốt ; viết ; và cuối cùng kết thúc ; và cuối cùng ; và cũng là cuối cùng ; vả lại ; vả ; vừa mới tìm ; xong rồi ; yên ; đa ; đa ̃ ; điều cuối cùng ; đã ; đón ; đươ ; đươ ̣ ; được ; ̀ cuô ́ i cu ;
May be synonymous with:
English English
finally; eventually after an unspecified period of time or an especially long delay
finally; at last; at long last; in the end; ultimately as the end result of a succession or process
finally; in conclusion; last; lastly the item at the end
May related with:
English Vietnamese
finale * danh từ - đoạn cuối (cuộc chạy đua...) - (âm nhạc) chương cuối - (sân khấu) màn chót - sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc
finality * danh từ - tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh - tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát - lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng
finalize * động từ - làm xong, hoàn thành - cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng - (thể dục,thể thao) vào chung kết
finally * phó từ - cuối cùng, sau cùng - dứt khoát =to settle a matter finally+ giải quyết dứt khoát một vấn đề
quarter-final * tính từ - (thể dục,thể thao) tứ kết
final goods - (Econ) Hàng hoá cuối cùng. + Những hàng hoá được sử dụng cho mục đích tiêu dùng chứ không dùng như là ĐẦU VÀO trong quá trình sản xuất ở các công ty. Do đó hàng hoá cuối cùng khác với SẢN PHẨM TRUNG GIAN.
final offer arbitration - (Econ) (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng. + Sự can thiệp vào TRANH CHẤP LAO ĐỘNG của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện.
final product - (Econ) Sản phẩm cuối cùng. + (Còn được gọi là tổng sản phẩm quốc nội) Tất cả các loại hàng hoá và dịch vụ được người cuối cùng mua. Tổng sản lượng của một nền kinh tế sau khi trừ đi SẢN PHẨM TRUNG GIAN.
finalisation * danh từ - sự hoàn tất, sự hoàn thành - sự vào vòng chung kết
finalization * danh từ - sự hoàn tất, sự hoàn thành - sự vào vòng chung kết
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Cuối Cùng Trong Tiếng Anh