Bản Dịch Của Lawyer – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
lawyer
noun /ˈloːjə/ Add to word list Add to word list ● a person whose work it is to know about and give advice and help to others concerning the law luật sư If you want to make your will, consult a lawyer.(Bản dịch của lawyer từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của lawyer
lawyer Undoubtedly some lawyers are trying to eradicate legalese in response to the siren voices of customer care, quality improvement and positive image. Từ Cambridge English Corpus Only then need the lawyer start to think about the nature of any kind of defence strategy. Từ Cambridge English Corpus Second, lawyers had benefited from earlier bankruptcy laws. Từ Cambridge English Corpus The significance of this for lawyers may not yet have been grasped. Từ Cambridge English Corpus While the names of 225 different lawyers were extracted from the 360 files, some appeared more than once. Từ Cambridge English Corpus In the interest of avoiding uncertainty and disputes, lawyers need to draw the line as to when mailed contracts are complete. Từ Cambridge English Corpus Only in 1820 were the crown lawyers statutorily obliged to bring a libel information to trial within a year of the filing date. Từ Cambridge English Corpus Figure 2 shows bankruptcy fees earned by lawyers; fees increased by a factor of five over the decade. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của lawyer
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 律師… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 律师… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha abogado, abogada, abogado/ada [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha advogado, advogada, advogado/-da [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý वकील… Xem thêm 法律家, 弁護士, 弁護士(べんごし)… Xem thêm avukat… Xem thêm avocat/-ate [masculine-feminine], avocat/-ate… Xem thêm advocat, -ada… Xem thêm advocaat… Xem thêm சட்டம் பற்றி மக்களுக்கு அறிவுரை வழங்குவதும், அவர்களுக்காக நீதிமன்றத்தில் வாதிடுவதை தொழிலாக செய்யும் ஒரு நபர்… Xem thêm वकील… Xem thêm વકીલ… Xem thêm sagfører, jurist… Xem thêm jurist, advokat… Xem thêm peguam… Xem thêm der Anwalt… Xem thêm advokat [masculine], advokat, jurist… Xem thêm وکیل, قانون داں… Xem thêm юрист, адвокат… Xem thêm юрист… Xem thêm లాయర్, వకీలు/ చట్టం గురించి ప్రజలకు సలహాలు ఇవ్వడం మరియు కోర్టులో ప్రజల కోసం వాదించడం వీరి పని… Xem thêm مُحامٍ… Xem thêm আইনজীবী… Xem thêm advokát, -ka… Xem thêm pengacara… Xem thêm ทนายความ… Xem thêm prawnik… Xem thêm 변호사… Xem thêm avvocato, -essa… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của lawyer là gì? Xem định nghĩa của lawyer trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
lawlessness lawn lawn mower lawsuit lawyer lax laxative laxity laxness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add lawyer to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm lawyer vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » định Nghĩa Về Lawyer
-
LAWYER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lawyer - Từ điển Số
-
Lawyer Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Lawyer - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
“Luật Sư” Trong Tiếng Anh Là Gì? Câu Trả Lời Không đơn Giản Như Bạn ...
-
Luật Sư - Phần 1: Các Tên Gọi Và Chức Năng
-
Tìm Hiểu Hệ Thống Thuật Ngữ Dùng để Chỉ Người Luật Sư Trong Tiếng Anh
-
Attorney At Law Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Law Firm Là Gì? Bạn Có Thể Làm Công Việc Gì ở Một ...
-
Nhận Thức Thêm Về Nghề Luật Sư Và Vai Trò Của Luật Sư | Tran Luat ...
-
Law Firm Là Gì? Bạn Có Thể Làm Công Việc Gì ở Một Law Firm?
-
Attorney At Law Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Law Office Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
XUNG QUANH CÁC TỪ TIẾNG ANH CHỈ NGHỀ LUẬT SƯ