Lawyer - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ lawyer

Thuật ngữ lawyer

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Luật Sư

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Lawyer
  • ほ う り つ tiếng nhật là gì?
  • さ つ じ ん tiếng nhật là gì?
  • ほ ご か ん さ つ tiếng nhật là gì?
  • 所有者 tiếng nhật là gì?
  • 传播性病罪 tiếng trung là gì?
  • は ん ざ い が く tiếng nhật là gì?
  • こ さ つ ざ い tiếng nhật là gì?
  • かいしゃほう tiếng nhật là gì?
  • 侵害 tiếng nhật là gì?
  • 法案 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Luật

Định nghĩa - Khái niệm

Lawyer là gì?

Lawyer có nghĩa là Luật Sư

  • Lawyer có nghĩa là Luật Sư
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.

Luật Sư Tiếng Anh là gì?

Luật Sư Tiếng Anh có nghĩa là Lawyer.

Ý nghĩa - Giải thích

Lawyer nghĩa là Luật Sư.

Đây là cách dùng Lawyer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật Lawyer là gì? (hay giải thích Luật Sư nghĩa là gì?) . Định nghĩa Lawyer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lawyer / Luật Sư. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » định Nghĩa Về Lawyer