LAWYER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
lawyer
Các từ thường được sử dụng cùng với lawyer.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
academic lawyerHe is an academic lawyer, a professor of law. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 clever lawyerHe is a nice man and a clever lawyer, but he appears to have been totally out of his depth. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 competent lawyerMy honorarium will not be great because it is something any competent lawyer could devise. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với lawyerTừ khóa » định Nghĩa Về Lawyer
-
Bản Dịch Của Lawyer – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Lawyer - Từ điển Số
-
Lawyer Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Lawyer - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
“Luật Sư” Trong Tiếng Anh Là Gì? Câu Trả Lời Không đơn Giản Như Bạn ...
-
Luật Sư - Phần 1: Các Tên Gọi Và Chức Năng
-
Tìm Hiểu Hệ Thống Thuật Ngữ Dùng để Chỉ Người Luật Sư Trong Tiếng Anh
-
Attorney At Law Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Law Firm Là Gì? Bạn Có Thể Làm Công Việc Gì ở Một ...
-
Nhận Thức Thêm Về Nghề Luật Sư Và Vai Trò Của Luật Sư | Tran Luat ...
-
Law Firm Là Gì? Bạn Có Thể Làm Công Việc Gì ở Một Law Firm?
-
Attorney At Law Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Law Office Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
XUNG QUANH CÁC TỪ TIẾNG ANH CHỈ NGHỀ LUẬT SƯ