Bản Dịch Của None – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
none
pronoun /nan/ Add to word list Add to word list ● not one; not any không ai; không cái gì ‘How many tickets have you got?’ ‘None’ She asked me for some sugar, but there was none in the house None of us have/has seen him None of your cheek! (= Don’t be cheeky!).none
adverb ● not at all không chút nào He is none the worse for his accident. none can be followed by a singular or plural verb: None of the children like(s) the new teacher.Xem thêm
none but nonetheless(Bản dịch của none từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1Bản dịch của none
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 沒有一個(人或事物), 全無… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 没有一个(人或事物), 全无… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ninguno, nadie, nada… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nenhum, nenhuma, nenhum/-ma… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कोणीही नाही, काहीच नाही… Xem thêm (~の)誰も~(し)ない, (~の)何も~(し)ない, 誰(だれ) / 何(なに)も~ない… Xem thêm hiç, hiç kimse, hiç bir… Xem thêm aucun/-une, aucun, pas plus/moins… Xem thêm cap, ningú, res… Xem thêm geen, niemand, niets… Xem thêm ஒன்றும் (மக்கள் அல்லது விஷயங்களின் குழுவில்) இல்லை, அல்லது எதுவும் இல்லை… Xem thêm (लोगों या चीज़ों के एक समूह का) कोई भी नहीं, एक भी नहीं… Xem thêm એક પણ નહિ… Xem thêm ingen, intet, overhovedet ikke… Xem thêm ingen, inte någon, inget… Xem thêm tidak ada, tidak apa-apa… Xem thêm kein, nicht im Geringsten… Xem thêm ingen, ikke noe, ikke noen… Xem thêm کوئی نہیں, ایک بھی نہیں, ان میں سے کوئی نہیں… Xem thêm жоден, ніякий, ніскільки… Xem thêm никто, ни один, нисколько… Xem thêm వ్యక్తుల లేదా వస్తువుల సమూహంలో ఒకటి కాదు లేదా ఏదీ కాదు… Xem thêm لا أحَد, لا شَيء… Xem thêm কোনোটা নয়… Xem thêm žádný, nikdo, o nic… Xem thêm tidak ada, sama sekali tidak… Xem thêm ไม่มีสักสิ่ง, ไม่เลย… Xem thêm żaden, bynajmniej nie… Xem thêm 아무도… Xem thêm nessuno, niente, non… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của none là gì? Xem định nghĩa của none trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
nonchalance nonchalant nonchalantly nondescript none none but none the wiser none the worse for nonetheless {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của none trong tiếng Việt
- none but
- nonetheless
- none the wiser
- second to none
- none the worse for
- no/none other than
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD PronounAdverb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add none to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm none vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » None Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ None - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của None Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng No Và None Trong Tiếng Anh
-
"none" Là Gì? Nghĩa Của Từ None Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
None Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
None
-
Cách Dùng No Và None Of Them Là Gì
-
Phân Biệt No Và None Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng No Và None Of Them Là Gì, Nghĩa Của Từ None
-
None Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
None Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt
-
None Là Gì
-
Nghĩa Của Từ None Of Them Là Gì, Cách Dùng No Và None Trong ...
-
None Of Là Gì - Phân Biệt No Và None Trong Tiếng Anh