None Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt

Từ điển Tra từ
  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ none
  • Nghĩa thông dụng
    • Danh từ
    • Thành ngữ
    • Phó từ
  • Nghĩa chuyên nghành
    • Kỹ thuật
    • Xây dựng

none

/nʌn/ Danh từ
  • không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì
    • none of us was there:

      không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó

    • I want none of these things:

      tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả

    • his paintings are none none of the best:

      những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất

    • money I have none:

      tiền tôi không có một đồng nào

Thành ngữ
  • none but
    • chỉ
      • to choose none but the best:

        chỉ chọn cái tốt nhất

  • none other than
    • không ai khác chính là
      • the new arrived was none other than the President:

        người nói đến chính là ông chủ tịch

  • none the less
    • tuy nhiên, tuy thế mà
Phó từ
  • không chút nào, tuyệt không
    • he was none too soon:

      nó đến không phải là quá sớm đâu

    • I slept none last night:

      đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào

Kỹ thuật
  • không có
Xây dựng
  • Kỹ thuật

    Kỹ thuật

  • Xây dựng

    Xây dựng