None Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ none

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng none

none /nʌn/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gìnone of us was there → không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đóI want none of these things → tôi không cần một cái gì trong các thứ này cảhis paintings are none none of the best → những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhấtmoney I have none → tiền tôi không có một đồng nàonone but  chỉ=to choose none but the best → chỉ chọn cái tốt nhấtnone other than  không ai khác chính là=the new arrived was none other than the President → người nói đến chính là ông chủ tịch* phó từ  không chút nào, tuyệt khônghe was none too soon → nó đến không phải là quá sớm đâuI slept none last night → đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nàonone the less  tuy nhiên, tuy thế mà@none  không một, hoàn toàn không

← Xem thêm từ nondescripts Xem thêm từ nonentities →

Các câu ví dụ:

1. "I was running ahead of him with my Leica looking back over my shoulder but none of the pictures that were possible pleased me," he wrote in "Eisenstadt on Eisenstadt.

Nghĩa của câu:

“Tôi đang chạy trước anh ấy với chiếc Leica của tôi nhìn lại qua vai nhưng không có bức ảnh nào có thể làm tôi hài lòng,” anh viết trong “Eisenstadt trên Eisenstadt.

Xem thêm →

2. " none of the missile bases has been acknowledged by North Korea and analysts say an accurate disclosure of nuclear weapons and missile capabilities would be an important part of any denuclearisation deal.

Xem thêm →

3. The student who posted the clip said that Phuc often bullied classmates but none of them dared to stand up to her.

Xem thêm →

4. " Several announcements regarding the risk of the fire followed, but none of them addressed some core public concerns.

Xem thêm →

5. They have been asked to be hospitalized for further evaluation and treatment, but none have so far, leaving medical professionals worried about the risk of tin poisoning.

Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về none /nʌn/

Từ vựng liên quan

n no non on one

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » None Nghĩa Là Gì