Bản Dịch Của Picture – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
picture
noun /ˈpiktʃə/ Add to word list Add to word list ● a painting or drawing ảnh This is a picture of my mother. ● a photograph bức ảnh I took a lot of pictures when I was on holiday. ● a cinema film phim There’s a good picture on at the cinema tonight. ● (with the) a symbol or perfect example (of something) biểu tượng She looked the picture of health/happiness. ● (with a) a beautiful sight hình ảnh She looked a picture in her new dress. ● a clear description mô tả He gave me a good picture of what was happening.picture
verb ● to imagine tưởng tượng I can picture the scene.Xem thêm
put (someone) / be in the picture the pictures(Bản dịch của picture từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của picture
picture Following completion of the first story episode, the referent identification and picture-naming tasks were re-administered. Từ Cambridge English Corpus In some triplets, number was held constant across all three pictures when gender was targeted and gender was held constant when number was targeted. Từ Cambridge English Corpus In both cases, a naive essentialism causes partial truths to eclipse the larger picture. Từ Cambridge English Corpus Indeed, representations in the brain are not thought by visual neuroscientists to be point-by-point picture-like representations. Từ Cambridge English Corpus The network contains one kind of picture which describes sample paths characteristics. Từ Cambridge English Corpus Thus, m-reflexives include a subset of picture noun reflexives. Từ Cambridge English Corpus The theoretical implication is that to ignore political culture in measuring and analysing state/society interaction could give a misleading picture. Từ Cambridge English Corpus The problem is that this isn't obviously either explicit or implicit, as those terms are understood in picture (1). Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1,B2,B1,B2,B2,C1Bản dịch của picture
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 圖像, 畫,圖畫, 照片… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 图像, 画,图画, 照片… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cuadro, imagen, película… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha quadro, fotografia, imagem… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चित्र / छायाचित्र इ., एक चित्रपट, चित्र / एखाद्याच्या मनातील कल्पना चित्र अथवा स्मरणचित्र… Xem thêm 絵画, 絵, 写真… Xem thêm resim, tasvir, betimleme… Xem thêm photo(graphie) [feminine], tableau [masculine], image [feminine]… Xem thêm quadre, foto, imatge… Xem thêm afbeelding, foto, film… Xem thêm ஒரு வரைதல், ஓவியம், புகைப்படம் போன்றவை.… Xem thêm एक रेखाचित्र, पेंटिंग, फोटोग्राफ… Xem thêm ચિત્ર, છબી, ચલચિત્ર… Xem thêm billede, maleri, tegning… Xem thêm bild, tavla, målning… Xem thêm gambar, filem, gambaran… Xem thêm das Bild, der Film, die Verkörperung… Xem thêm bilde [neuter], fotografi [neuter], situasjon [masculine]… Xem thêm تصویر, فلم, پکچر… Xem thêm портрет, зображення, фотографія… Xem thêm картина, рисунок, фотография… Xem thêm రేఖా చిత్రం, వర్ణచిత్రం, ఫోటోగ్రాఫ్ ఇత్యాది… Xem thêm صورة, فيلم, صُورة… Xem thêm আঁকা, পেইন্টিং, ফটোগ্রাফ ইত্যাদি… Xem thêm vyobrazení, obraz, snímek… Xem thêm gambar, foto, film… Xem thêm ภาพวาด, ภาพถ่าย, ภาพยนตร์… Xem thêm ilustracja, obraz, zdjęcie… Xem thêm 그림, 사진, 영화… Xem thêm quadro, disegno, foto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của picture là gì? Xem định nghĩa của picture trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
pickpocket picnic pictorial pictorially picture picturesque picturesquely picturesqueness pidgin {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của picture trong tiếng Việt
- motion picture
- put (someone) / be in the picture
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add picture to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm picture vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Picture
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Picture" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'picture' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Picture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
VÍ DỤ , HÌNH ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PICTURE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TAKE A PICTURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
To Picture Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
A Picture Is Worth A Thousand Words Là Gì?
-
Giải Nghĩa Và Ví Dụ Của Thành Ngữ A Picture Is Worth A Thousand ...
-
Pictures Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt 'photo, Image, Picture' - VnExpress
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Photo, Picture, Và Image (3) - VOA Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Picture" - Phong Thủy