PICTURE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

PICTURE YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['piktʃər juː]picture you ['piktʃər juː] hình ảnh bạnimage youpicture youphoto youvisuals youimagery youphotographs yougraphics youảnh bạnphotos youpicture youimage youphotograph youshots youbức tranh bạnpicture youpainting youbức tranh con

Ví dụ về việc sử dụng Picture you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Like the picture you sent.Như hình em gửi ấy.I picture you with somebody with a little more prestige.Anh sẽ gởi cho em mấy tấm ảnh của những người hợp hơn.This is a picture you need.Đây là hình mà anh cần.The picture you took will make you famous tomorrow. Thank you..Hình ảnh em chụp, sẽ làm em nổi tiếng vào ngày mai cảm ơn anh.Terri, I found the picture you were looking for.Siri có thể tìm thấy ảnh bạn đang tìm kiếm.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từthe big picturea clear picturethe whole pictureparamount picturesa complete picturethe first picturethe full picturebeautiful picturethe best picturenew pictureHơnSử dụng với động từtaking picturestaking a picturethis picture was taken the picture was taken look at the picturesee the pictureposting picturespictures taken the picture shows seen picturesHơnSử dụng với danh từpart of the picturedescription of the picturethousands of picturespictures of people hundreds of picturesclick on the picturepicture below shows girl in the picturecouple of picturespictures of food HơnThe picture you see of this event is my family.Tấm ảnh mà các anh chị nhìn thấy đó chính là gia đình của em đó.Other sizes of the picture you searched with.Kích thước khác của bức ảnh mà bạn đang muốn tìm kiếm.The picture you sent I cannot get access to.Các hình bạn gởi tôi không nhận được.Ensure you are able to find any picture you need at any time.Dễ dàng tìm thấy ảnh mà bạn cần bất cứ lúc nào.The picture you see now.Ảnh mà cô nhìn thấy lúc này.Besides that, do not presume any picture you see on the website.Bên cạnh đó, không cho bất cứ hình ảnh bạn thấy trên web.The picture you see above is.Tấm ảnh bạn thấy ở trên được.On your computer,locate the picture you want to work with.Trên máy tính của bạn,định vị ảnh bạn muốn làm việc.The picture you see above is.Tấm ảnh mà bạn vừa nhìn thấy ở trên.The first step is to choose the picture you want from your computer.Hãy lựa chọn hình ảnh mà bạn muốn từ máy tính của mình.Pick a picture you want to be your avatar.Chọn ảnh mà bạn muốn làm avatar.You may need to fill in additional information about the picture you are uploading.Bạn có thể cần điền thêm thông tin về ảnh bạn đang tải lên.Find the picture you want to save.Tìm hình ảnh mà bạn muốn tra cứu.In the picture you can see our new friends.Trong ảnh bạn sẽ được nhìn thấy thầy giáo mới của chúng tôi.I have seen every picture you ever made… six times!Tôi đã ngắm từng bức hình cô chụp… mỗi cái sáu lần!Each picture you take shows a piece of your life.Mỗi bức ảnh bạn chụp đều thể hiện một phần cuộc sống của bạn..And you can upload the picture you want for your favicon.Bạn chọn tải lên ảnh bạn muốn đặt làm favicon là được.Every picture you upload to your website will have a file name.Mỗi hình ảnh mà bạn tải lên trang web của bạn sẽ có một tên tệp.It is not a picture you often see.Đó không phải là hình ảnh cô đơn mà chàng thường thấy.I can picture you as a ballerina.Cô mang hình ảnh như một vũ công ba lê.Here is the picture you are talking about.Còn đây là tấm ảnh mà anh nói.Choose the picture you want to remove a customer border from.Chọn ảnh bạn muốn loại bỏ đường viền của khách hàng.In this picture you can see their tracks.Trong ảnh, bạn thấy những lối mòn.Open the picture you want to convert in Gimp.Mở bức ảnh bạn muốn chỉnh sửa trong Gimp.Click at the picture you have chosen to find out how to proceed!Click vào hình mà bạn chọn để biết kết quả nhé!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 157, Thời gian: 0.1108

Xem thêm

a picture of youảnh của bạnyou can picturebạn có thể hìnhbạn có thể chụpyou see in the picturebạn thấy trong hìnhthe picture that youảnh mà bạnthe picture you wantbức ảnh bạn muốnyou get the picturebạn sẽ có được hình ảnhpicture that you wantảnh mà bạn muốnclear picture of what youbức tranh rõ ràng về những gì bạnpicture you seehình ảnh bạn thấypicture for youảnh cho bạn

Picture you trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - לדמיין אותך

Từng chữ dịch

picturehình ảnhbức tranhbức ảnhbức hìnhpicturedanh từpictureyoudanh từbạnemông picture filespicture format

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt picture you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Picture