Phân Biệt 'photo, Image, Picture' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Nhiều người học tiếng Anh vẫn lúng túng khi muốn tìm từ đúng khi muốn nói về "ảnh" hoặc "hình ảnh".
1. Photo:
"Photo" là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình hay ảnh, thường là với đầy đủ chi tiết do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo.
Ví dụ:
- This month’s National Geographic issue has many underwater photographs (Tạp chí National Geographic tháng này có nhiều hình chụp dưới nước)
2. Picture:
"Picture" mang nghĩa bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, hình vẽ do họa sĩ vẽ nghĩa là tả sự vật hay cảnh qua cái nhìn và tâm hồn người họa sĩ hoặc hình chụp.
Ví dụ:
- The book paints a vivid picture of life in Vietnam (Cuốn sách vẽ lại một hình ảnh sống động về đời sống ở Việt Nam)
- He had the picture hung above his desk (Anh ta treo bức họa trên tường phía trên bàn giấy của anh ta)
Lưu ý: Một nghĩa khác của picture là "phim"
Ví dụ:
- The movie won the Best Picture Award (Phim được giải Phim Hay Nhất)
- There’s a good picture at the movie theater downtown (Rạp chiếu bóng trên phố đang chiếu phim hay)
3. Image: hình ảnh, hình tượng, tưởng tượng trong óc, ấn tượng, cảnh tượng
Ví dụ:
- The image of the trees in the lake made a lovely picture (Hình ảnh hàng cây ở ven hồ tạo nên một cảnh tượng đẹp)
- The writer uses the image of corn silk to describe the girl’s hair (Nhà văn dùng hình ảnh chùm râu ngô để tả bộ tóc nâu của cô thiếu nữ)
Tóm lại:
- Photo chỉ bức hình hay ảnh do máy hình hay máy ảnh chụp.
- Picture chỉ chung tấm hình hay bức họa và picture cũng chỉ bức họa đã vẽ và đóng khung.
- Image chỉ ấn tượng hay hình ảnh trong óc hay trí nhớ về một hình ảnh nào của ai đó hoặc của sự vật nào đó
Trung tâm Anh ngữ AMA
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Ví Dụ Về Từ Picture
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Picture" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'picture' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Picture Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Picture – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
VÍ DỤ , HÌNH ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PICTURE YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TAKE A PICTURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
To Picture Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
A Picture Is Worth A Thousand Words Là Gì?
-
Giải Nghĩa Và Ví Dụ Của Thành Ngữ A Picture Is Worth A Thousand ...
-
Pictures Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Photo, Picture, Và Image (3) - VOA Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Picture" - Phong Thủy