Bản Dịch Của Put-on – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
put-on
adjective Add to word list Add to word list ● pretended; not genuine giả dối a put-on foreign accent Her accent sounded put-on.put on
phrasal verb ● to switch on (a light etc) bật Put the light on! ● to dress oneself in mặc (quần áo); đi (giày dép) Which shoes are you going to put on? ● to add or increase tăng The car put on speed I’ve put on weight. ● to present or produce (a play etc) trình chiếu They’re putting on ‘Hamlet’ next week. ● to provide (eg transport) cung cấp They always put on extra buses between 8.00 and 9.00 a.m. ● to make a false show of; to pretend bịa; giả vờ She said she felt ill, but she was just putting it on. ● to bet (money) on đặt cược I’ve put a pound on that horse to win.(Bản dịch của put-on từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của put-on
put-on Where, for example, was the motive for an elaborate scholarly put-on? Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The response sparked part two of the put-on: the album itself. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. However, the fashion journalist was not favorable of the oft-times not-so-judicious choice of guest judges, the put-on cattiness of certain contestants, and the lame attempts at "colegiala" accents. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,A2,B1Bản dịch của put-on
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức in Ukrainian 身(み)につける, 上演(じょうえん)する, ふりをする… Xem thêm yapmacık, numara, yakmak… Xem thêm vals, gemaakt, aandoen… Xem thêm předstíraný, rozsvítit, zapnout… Xem thêm påtaget, tænde, tage på… Xem thêm pura-pura, dibuat-buat, menyalakan… Xem thêm แสร้งทำ, เปิด (ไฟ), สวมใส่… Xem thêm udawany, włączyć, włożyć… Xem thêm tillgjord, oäkta, sätta på… Xem thêm dibuat-buat, hidupkan, memakai… Xem thêm vortäuschen, anmachen, anziehen… Xem thêm напускний, удаваний, умикати… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của put-on là gì? Xem định nghĩa của put-on trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
put up put up a good fight put up to put up with put-on put/set to rights put/throw (someone) off the scent putrefy putrid {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của put-on trong tiếng Việt
- put on an act
- be/put on probation
- lay/put stress on
- put one’s finger on
- put the screws on
- put a good face on it
- put a spurt on / put on a spurt
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectivePhrasal verb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add put-on to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm put-on vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đọc Put On
-
PUT SOMETHING ON | Phát âm Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm Put-on - Forvo
-
Cách Phát âm Put - Tiếng Anh - Forvo
-
Put - Wiktionary Tiếng Việt
-
Put On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Put On Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách đọc Nối âm 'Put It Down On Me' - VnExpress
-
Put-on_1 Phrasal Verb - Oxford Learner's Dictionaries
-
Tổng Hợp Put On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Put On Trong Câu Tiếng Anh
-
Put On - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Put-on Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Put Somebody/something On - Longman Dictionary
-
PUT ON (phrasal Verb) Definition And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
"put On" Là Gì? Nghĩa Của Từ Put On Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt