10 thg 8, 2022 · Phát âm của put something on. Cách phát âm put something on trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Bản dịch của put-on. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 欺騙,愚弄,假裝… Xem thêm. trong ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của put-on. a composition that imitates or misrepresents somebody's style, usually in a humorous way; something intended to deceive; ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của put · the option to sell a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date · put into a certain place or ...
Xem chi tiết »
to put one's shoulder to the wheel: Xem Shoulder. to put somebody on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh lừa ai. to put a spoke in someone's ...
Xem chi tiết »
Và hôm nay, studytienganh muốn đưa đến bạn đọc một phrasal verb vô cùng thú vị. Đó chính là cụm động từ Put on. 1.Put on nghĩa là gì: Định nghĩa và ví dụ Anh- ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2017 · Tùy ngữ cảnh, mà "Put it down on me" có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài hát "Sugar" của Maroon 5, cụm từ nghĩa là "trao trọn cho tôi".
Xem chi tiết »
Definition of put-on_1 phrasal verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, ...
Xem chi tiết »
Và ngày hôm nay, studytienganh muốn đưa đến bạn đọc một phrasal verb vô cùng mê hoặc. Đó chính là cụm động từ Put on . 1.Put on nghĩa là gì: Định nghĩa và ví dụ ...
Xem chi tiết »
mặc. verb. I haven't put on the jacket yet. Tôi chưa mặc áo khoác vào. FVDP Vietnamese-English Dictionary · mặc vào. verb. en to don clothing. It was warm in the ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] ...
Xem chi tiết »
put somebody/something on meaning, definition, what is put ... I'll have to put my glasses on; I can't read the sign from here.2 on skin put something ...
Xem chi tiết »
Definition of PUT ON (phrasal verb): start wearing something; spread a substance on something; make something start working; organize an event; ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Put on make-up! fool or hoax; gull, dupe, slang, befool, cod, fool, take in, put one over, put one across. The immigrant was duped because ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đọc Put On
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọc put on hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu