Put On - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
mặc, mặc vào, đeo vào là các bản dịch hàng đầu của "put on" thành Tiếng Việt.
put on verb adjective ngữ phápUsed other than as an idiom: see put , on . [..]
+ Thêm bản dịch Thêm put onTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mặc
verbI haven't put on the jacket yet.
Tôi chưa mặc áo khoác vào.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
mặc vào
verbto don clothing
It was warm in the house, and I was able to put on dry, clean clothes.
Trong nhà thật là ấm, và tôi đã có thể mặc vào quần áo khô ráo, sạch sẽ.
en.wiktionary.org -
đeo vào
verbto don clothing
Warmth cannot be put on like a mask—it must be genuine.
Sự nồng hậu không thể đeo vào như đeo chiếc mặt nạ—nó phải chân thật.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- đi vào
- bóp
- bận
- chụp
- khoác
- quàng
- ra dáng
- trùm
- vận
- đeo
- đội
- bịa
- bật
- cung cấp
- giả vờ
- tăng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " put on " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "put on"
Bản dịch "put on" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đọc Put On
-
PUT SOMETHING ON | Phát âm Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Put-on – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Put-on - Forvo
-
Cách Phát âm Put - Tiếng Anh - Forvo
-
Put - Wiktionary Tiếng Việt
-
Put On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Put On Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách đọc Nối âm 'Put It Down On Me' - VnExpress
-
Put-on_1 Phrasal Verb - Oxford Learner's Dictionaries
-
Tổng Hợp Put On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Put On Trong Câu Tiếng Anh
-
Put-on Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Put Somebody/something On - Longman Dictionary
-
PUT ON (phrasal Verb) Definition And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
"put On" Là Gì? Nghĩa Của Từ Put On Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt