Bản Dịch Của Report – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
report
noun /rəˈpoːt/ Add to word list Add to word list ● a statement or description of what has been said, seen, done etc báo cáo a child’s school report a police report on the accident. ● rumour; general talk tin đồn According to report, the manager is going to resign. ● a loud noise, especially of a gun being fired. tiếng nổ lớnreport
verb ● to give a statement or description of what has been said, seen, done etc thông báo; đưa tin A serious accident has just been reported He reported on the results of the conference Our spies report that troops are being moved to the border His speech was reported in the newspaper. ● to make a complaint about; to give information about the misbehaviour/misbehavior etc of tố giác The boy was reported to the headmaster for being rude to a teacher. ● to tell someone in authority about tố cáo He reported the theft to the police. ● to go (to a place or a person) and announce that one is there, ready for work etc thông báo The boys were ordered to report to the police station every Saturday afternoon Report to me when you return How many policemen reported for duty?Xem thêm
reporter reported speech report back(Bản dịch của report từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của report
report A number of control schemes for achieving this objective have been reported in the literature. Từ Cambridge English Corpus However, there is also an interesting example where alteration of the secondary-structure connectivity is reported not to affect the folding nucleus. Từ Cambridge English Corpus Persons with secondary, short secondary, and pre-secondary education achievement reported respectively 2.4%, 4.5%, and 6.0% lower health state scores. Từ Cambridge English Corpus About half reported an on-site in-patient unit with an average number of 17 beds (range 1-38). Từ Cambridge English Corpus More than half of the self-harvesters reported 'trying something new' at their subplots. Từ Cambridge English Corpus Such reports highlight consequences that affect development prospects in general. Từ Cambridge English Corpus Joint commissioning for mental health services orities was reported to have impeded progress. Từ Cambridge English Corpus High levels of patient satisfaction with overall care in the centre were also reported. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,A2,B1Bản dịch của report
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 告訴, 報道, 報告… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 告诉, 报道, 报告… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha informar (sobre), comunicar, informar de… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apresentar um informe, informar, comunicar… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý माहिती देणे, तक्रार नोंदविणे, निकाल/अहवाल - मुलांची क्षमता आणि कामगिरी याबाबत शिक्षकांनी पालकांना दिलेला लिखित स्वरुपातील मजकूर… Xem thêm 報告, 説明, 通信簿… Xem thêm rapor, eylem/durum raporu, (okul/öğrenci) gelişim raporu… Xem thêm rapport [masculine], compte-rendu [masculine], communiqué [masculine]… Xem thêm informe, relat, reportatge… Xem thêm rapport, gerucht, knal… Xem thêm ஏதாவது ஒரு விளக்கம் அல்லது அதைப் பற்றிய தகவல்களை ஒருவருக்கு அளிக்க, ஏதாவது அல்லது ஒருவரைப் பற்றி அதிகாரத்தில் உள்ள ஒருவருக்கு புகார் அளிக்க, பள்ளியில் குழந்தையின் திறன் மற்றும் செயல்திறன் குறித்து பெற்றோருக்கு ஒரு ஆசிரியரின் எழுத்துப்பூர்வ அறிக்கை… Xem thêm रिपोर्ट, विवरण, जानकारी देना… Xem thêm કોઈકને કોઈ વસ્તુ/બાબતનું વર્ણન કરવું કે જાણકારી આપવી, ફરિયાદ, અહેવાલ… Xem thêm rapport, -rapport, forlydende… Xem thêm rapport, redogörelse, utlåtande… Xem thêm repot, khabar angin, bunyi kuat… Xem thêm der Bericht, das Gerücht, der Knall… Xem thêm rapport [masculine], karakterbok [masculine], rapportere… Xem thêm خبر دینا, روداد بیان کرنا, اطلاع دینا… Xem thêm звіт, доповідь, поголос… Xem thêm отчет, доклад, дневник… Xem thêm ఎవరికైనా దేని గురించైనా వివరణ లేదా సమాచారం ఇచ్చు, దేని గురించైనా లేదా ఎవరి గురించైనా అధికారంలో ఉన్న వ్యక్తికి ఫిర్యాదు చేయు, ఒక పిల్లవాడి సామర్ధ్యం… Xem thêm تَقْرير, يُبْلِغ, يُخْبِر… Xem thêm রিপোর্ট দেওয়া, অভিযোগ জানানো, শিক্ষকের দ্বারা লিখিত স্কুলে বাচ্চার যোগ্যতা এবং কর্মক্ষমতার যে বিবরণ মা-বাবাকে দেওয়া হয়ে থাকে… Xem thêm zpráva, referát, pověsti… Xem thêm laporan, desas-desus, letusan… Xem thêm รายงาน, ข่าวลือ, เสียงดังระเบิด… Xem thêm raport, sprawozdanie, wykaz ocen… Xem thêm 보고서, 기록, (방송에서) 보도하다… Xem thêm resoconto, rapporto, servizio giornalistico… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của report là gì? Xem định nghĩa của report trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
replica replicate replication reply report report back reported speech reporter repose {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của report trong tiếng Việt
- report back
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add report to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm report vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ Báo Cáo Trong Tiếng Anh
-
Báo Cáo Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
BÁO CÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Báo Cáo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG CHO BẢN BÁO CÁO ...
-
Viết Báo Cáo Tiếng Anh Chuẩn Ghi điểm Với Cấp Trên - Axcela Vietnam
-
Hướng Dẫn Viết Báo Cáo Tiếng Anh (English Report)
-
Làm Báo Cáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'báo Cáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hướng Dẫn Viết Báo Cáo Bằng Tiếng Anh đơn Giản Mà Hiệu Quả
-
Cách Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng Anh Cực Hay | KISS English
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Thông Dụng Cho Bản Báo Cáo Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Trình Bày Báo Cáo Bằng Tiếng Anh đơn Giản Và Khoa Học
-
Báo Cáo Thu Nhập Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ