báo cáo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Information ranging from a wide variety of sources, such as reporters, political scientists, historians, art historians, as well as critics are published in ...
Xem chi tiết »
Báo cáo tiếng Anh nghĩa là Report. Đây là cách dùng Báo cáo tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Đặc biệt nếu bạn làm việc tại tập đoàn đa quốc gia, hoặc có khách hàng nước ngoài, nhiệm vụ viết báo cáo bằng tiếng Anh sẽ càng cam go hơn. Để giúp bạn gỡ rối ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Một số từ vựng dùng trong báo cáo tiếng Anh · 1. The problem (vấn đề) · 2. Response to the problem (giải đáp cho các vấn đề) · 3. Introduction ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (6) Báo cáo đánh giá là loại văn bản sử dụng văn phong nghiêm túc, lịch sử, trình bày và ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. làm báo cáo. to make a report on something; to draw up a report on something. làm báo cáo tiến độ thực hiện công việc to make a progress ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
Một số cấu trúc thường sử dụng trong viết báo cáo bằng tiếng Anh: Introduction ... Các cụm từ tiếng anh trong báo cáo thường dùng: – The problem (vấn đề).
Xem chi tiết »
The figures of the survey demonstrates that…: Những con số từ cuộc khảo sát chứng ...
Xem chi tiết »
Nếu là báo cáo tiếng Anh thì lại càng phải cẩn thận hơn nữa. Bài viết sau đây UNI Academy sẽ cung cấp cho bạn từ ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2016 · Chúc các bạn có một bản báo cáo thành công. Từ khóa Huong dan cach trinh bay bao cao bằng tieng Anh | ...
Xem chi tiết »
to give a statement or description of what has been said, seen, done etc. thông báo; đưa tin ; to make a complaint about; to give information about the ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2019 · – Internal: for people in your own: Đây là loại báo cáo nội bộ trong công ty. – Progress report: Báo cáo tiến độ dự án. – Proposal – Đưa ra các ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh “báo cáo thu nhập” là một danh từ, viết là Income Statement, với phát âm [ˈɪnkʌm ˈsteɪtmənt]. Trong đó: income là thu nhập, statement là báo cáo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Báo Cáo Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ báo cáo trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu