Bản Dịch Của Thought – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
thought
noun Add to word list Add to word list ● something that one thinks; an idea ý nghĩ I had a sudden thought. ● the act of thinking; consideration sự suy nghĩ, cân nhắc After a great deal of thought, we decided to emigrate to America. ● general opinion ý tưởng scientific thought.Xem thêm
thoughtful thoughtfully thoughtfulness thoughtless thoughtlessly thoughtlessness thought bubble(Bản dịch của thought từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của thought
thought There are many aspects of mental function, such as verbal and logical thought, that are clearly experienced in this abstract manner. Từ Cambridge English Corpus If they thought both meanings were synonymous, then they were told to choose the meaning that would be the most likely used for the sentence. Từ Cambridge English Corpus What if past thought were not always surpassed thought? Từ Cambridge English Corpus Unlike a typical authoritative collection of papers which is common in more traditional areas of economics, this reader-friendly collection provides much food for thought. Từ Cambridge English Corpus Others re-visited once or twice in the first 3 months and then ceased visiting unless problems were thought likely to occur. Từ Cambridge English Corpus However, there is a sharp distinction between the mechanisms posited by repression and the processes thought to underlie ordinary forgetting. Từ Cambridge English Corpus Luminance gradients are usually thought to provide cues about the interactions of light and surfaces that model the volume of the resulting object. Từ Cambridge English Corpus Indeed, representations in the brain are not thought by visual neuroscientists to be point-by-point picture-like representations. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của thought
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (think的過去式及過去分詞), 思考, 考慮… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (think的过去式及过去分词), 思考, 考虑… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pasado simple y participio pasado de "think", pensamiento, reflexión… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha passado e particípio passado de "think", ideia, pensamento [masculine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý विचार करणे, लक्ष देणे… Xem thêm “think” の過去形、過去分詞形, 考え, 意見… Xem thêm düşünce, fikir, düşünme… Xem thêm pensée [feminine], idée [feminine], réflexion… Xem thêm passat i participi passat de “think”, idea, pensament… Xem thêm gedachte, het nadenken, het denken… Xem thêm ஏதாவது, ஒரு யோசனை அல்லது கருத்து அல்லது ஒரு குறிப்பிட்ட விஷயத்தைப் பற்றிய கருத்துக்களின் தொகுப்பைப் பற்றி சிந்திக்கும் அல்லது கருத்தில் கொள்ளும் செயல்… Xem thêm विचार, मत… Xem thêm કશાક વિષે વિચારવાની કે ધ્યાને ધરવાની ક્રિયા, એક વિચાર કે અભિપ્રાય, અથવા એક ચોક્કસ વિષય પર વિચાર શૃંખલા… Xem thêm tanke, idé, overvejelse… Xem thêm tanke, eftertanke, övervägande… Xem thêm idea, pemikiran, fikiran… Xem thêm der Gedanke, die Überlegung, die Ansicht… Xem thêm tanke [masculine], tenkning [masculine], overveielse [masculine]… Xem thêm غور, دھیان, خیال… Xem thêm думка, роздум, міркування… Xem thêm мысль, идея, мысли… Xem thêm ఆలోచన… Xem thêm think الفِعل الماضي والتصريف الثالِث مِن, فِكْرة, فِكْر… Xem thêm চিন্তা… Xem thêm myšlenka, nápad, uvažování… Xem thêm gagasan, pemikiran, pendapat… Xem thêm ความคิด, การคิดพิจารณา, ความนึกคิด… Xem thêm myśl, pomysł, namysł… Xem thêm “think”의 과거, 과거분사형, 의견… Xem thêm passato semplice e participio passato di “think”, idea, pensiero… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của thought là gì? Xem định nghĩa của thought trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
thoroughly thoroughness thou though thought thought bubble -thought-out thoughtful thoughtfully {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của thought trong tiếng Việt
- think
- thought bubble
- -thought-out
Từ của Ngày
box lunch
UK /ˈbɒks ˌlʌntʃ/ US /ˈbɑːks ˌlʌntʃ/a light meal put in a container, that you take with you to be eaten later, for example at school or work
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add thought to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm thought vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Suy Tư Tiếng Anh Là Gì
-
SUY TƯ - Translation In English
-
SUY TƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Suy Tư In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Suy Tư Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Suy Tư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SUY TƯ In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "suy Tư" - Là Gì?
-
Suy Tư Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Suy Tư Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"suy Tư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Suy Tư Bằng Tiếng Anh
-
Suy Nghĩ Tiêu Cực Là Gì? Nguyên Nhân, Biểu Hiện, Cách Phòng Tránh?