Bản Dịch Của Wistful – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
wistful
adjective /ˈwistful/ Add to word list Add to word list ● thoughtful and rather sad, (as if) longing for something with little hope bâng khuâng The dog looked into the butcher’s window with a wistful expression on his face.Xem thêm
wistfully wistfulness(Bản dịch của wistful từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của wistful
wistful But the tone is at times wistful, betraying a rather naive desire that subcultures like hip-hop would simply go away. Từ Cambridge English Corpus But the onward drive drops back for a wistful reverie until the bell-crested orchestra insists again, growing ever more excited under the tumbling, intertwining lines of the soloists. Từ Cambridge English Corpus This is music of prolonged reflection, wistful longing and delicate piquancy. Từ Cambridge English Corpus It is no use being wistful about conditions in which this country, because of its predominance in arms and everything else, could impose its will upon other nations. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A particularly important harmony at internal cadences is the dominant ninth, wistful but dispirited after moments of hopeful energy. Từ Cambridge English Corpus When the tune finally emerges, wistful and lyrical, it's like the embrace of an old friend. Từ Cambridge English Corpus The undeserved good fortune of others can be borne with a wistful sigh, but their ability to master circumstance and control the course of their lives evokes suspicion and resentment. Từ Cambridge English Corpus One could almost detect the wistful tone coming into his references to something which for several years he had never heard or of which he had never realised the meaning. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của wistful
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 傷感的, 留戀的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 伤感的, 留恋的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nostálgico, melancólico, pensativo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha nostálgico, melancólico, pensativo / ansioso… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga üzgün ve özlem dolu, özlem dolu, hasret çeken… Xem thêm mélancolique… Xem thêm smachtend… Xem thêm toužebný, smutný… Xem thêm vemodig… Xem thêm penuh keinginan… Xem thêm ซึ่งละห้อยหา… Xem thêm tęskny… Xem thêm längtansfull, trånande… Xem thêm sayu, hiba, rawan… Xem thêm sehnsüchtig… Xem thêm lengselsfull, vemodig… Xem thêm задумливий, мрійливий… Xem thêm задумчивый, мечтательный… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của wistful là gì? Xem định nghĩa của wistful trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
wishful thinking wishing-well wisp wispy wistful wistfully wistfulness wit witch {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
trance
UK /trɑːns/ US /træns/a temporary mental condition in which someone is not completely conscious of and/or not in control of himself or herself
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add wistful to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm wistful vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bâng Khuâng Tiếng Anh Là Gì
-
Bâng Khuâng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÂNG KHUÂNG - Translation In English
-
'bâng Khuâng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bâng Khuâng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÂNG KHUÂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÂNG KHUÂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÂNG KHUÂNG In English Translation - Tr-ex
-
"bâng Khuâng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bằng Khuâng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bâng Khuâng" - Là Gì?
-
Bâng Khuâng Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Bâng Khuâng Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bâng Khuâng" - Là Gì?