BÂNG KHUÂNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BÂNG KHUÂNG " in English? Adverbbâng khuângwistfullybuồn bãbâng khuângđăm chiêuvới vẻ thèm muốn

Examples of using Bâng khuâng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người người vẫn bâng khuâng?And people still Faceplant?Ai cần em bâng khuâng?Who needs to dig deeper?Tôi bâng khuâng nghĩ đến những người khác.I still think badly of others.Làm tôi khó nghĩ và bâng khuâng.Makes me think and stretch.Ta lại thấy bâng khuâng trong trái tim mình.I see the ugly hiding in my heart.Hỏi những lúc bâng khuâng.Ask in boring moments.Bâng khuâng em nói trong chiều lạnh.Something like I said in the cold.Còn đây một chút bâng khuâng.Here is a little snippit.Tôi thấy em bâng khuâng Mẹ ơi.I see you overwhelmed mom.Anh đọc một hơi và… bâng khuâng.You explore a bit and… you're stuck.Bạn đang bâng khuâng khá nhiều về điều đó?So are you making much out of it?Sẽ có những mùa bâng khuâng..There will be tough seasons.Bâng khuâng ngồi ngắm đám đông qua.Heads strained to see through the crowd.Tháng giêng vừa mới bâng khuâng.January was just gobbled up.Bạn đang bâng khuâng khá nhiều về điều đó?Are you still getting a lot of flak about that?Có ai đôi lúc thấy bâng khuâng?Does anyone else sometimes find hot rocks?Tôi bâng khuâng nghĩ về cái tên của loài hoa này.I have looking for the name of this flower.Đợi chờ 1 người nào bâng khuâng.Just waiting for someone to take one deep.Dường như ai cũng bâng khuâng ít nhiều.Everyone seemed to be dragging ass some more.Bâng khuâng mong gặp lại người… tháng giêng.I look forward to seeing it in person… in January.Đây là điều mà tất cả các khách hàng đều bâng khuâng.This is where all the customers are hiding.Tôi luôn bâng khuâng và lo lắng về tương lai của mình.I was always stressed out and worried about my future.Có một câu chuyện tôi đọc ở đâu đó và bâng khuâng mãi từ.It is something I have read somewhere and it stuck ever since.Rima bâng khuâng mỉm cười nghĩ đến người phụ nữ mình sẽ không bao giờ biết được.Rima smiled wistfully, thinking about the woman she would never know.Mình đã đọc đi,đọc lại nhiều lần với một cảm giác bâng khuâng thương nhớ.I have read it several times with a rising sense of bafflement.Với những khung cảnh bâng khuâng, hồ nước là nguồn gốc của những thần thoại và đóng vai trò quan trọng trong lịch sử xứ Wales.With wistful views, the lake is the source of legends and has an important place in Welsh history.Em phải tìm một người để dịch nó,”Caroline nói với một nụ cười bâng khuâng.You shall have to find someone totranslate it,” Caroline said with a small, wistful smile.Ông bâng khuâng nói về khoảng thời gian từng ở Indonesia của mình và ký ức về những hương vị, mùi thơm của thức ăn đường phố tại đó.He spoke wistfully of his time in Indonesia and his memories of the smells and flavors of street food there.Sau bữa tối Ivan quay sang nhìn Elizabeth,lúc này đang áp cả hai tay quanh ly rượu và bâng khuâng nhìn ra biển.After dinner Ivan turned to look at Elizabeth,who had her hands wrapped around her wineglass and was staring wistfully out to the sea.Bâng khuâng tôi nghĩ tôi muốn đi cùng với anh biết bao cái đêm ở đám cưới đó, để uống chamgpane dưới ánh trăng rằm.Wistfully I thought of how much I wished I had gone with him that night at the wedding, to drink champagne under a strawberry moon.Display more examples Results: 84, Time: 0.0157

Word-for-word translation

bângadverbjustbângfor a visa andbizarre shitbângadjectivequietbângnounheadskhuângverbhidingkhuângto wonderkhuângnounasslookkhuângparticleup bận việcbập bẹ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bâng khuâng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bâng Khuâng Tiếng Anh Là Gì