Từ điển Tiếng Việt "bâng Khuâng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bâng khuâng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bâng khuâng
- tt. Buồn nhớ lâng lâng, không rõ ràng, xen lẫn với ý nghĩ luyến tiếc ngẩn ngơ: bâng khuâng kẻ ở người đi bâng khuâng trong dạ.
nt. Lo lắng, không yên lòng. Bâng khuâng duyên mới ngậm ngùi tình xưa (Ng. Du). Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbâng khuâng
bâng khuâng- adj
- Dazed with longing (grief...)
- Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa: Dazed with the new love, grieved by the old passion
- Dazed with longing (grief...)
Từ khóa » Bâng Khuâng Tiếng Anh Là Gì
-
Bâng Khuâng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÂNG KHUÂNG - Translation In English
-
'bâng Khuâng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bâng Khuâng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BÂNG KHUÂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÂNG KHUÂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BÂNG KHUÂNG In English Translation - Tr-ex
-
"bâng Khuâng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bằng Khuâng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bâng Khuâng" - Là Gì?
-
Bâng Khuâng Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Bản Dịch Của Wistful – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Bâng Khuâng Là Gì?