Bản Dịch Của Yuppie – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
yuppie
noun /ˈjapi/ plural yuppies (also yuppy) Add to word list Add to word list ● a young, ambitious, professional person who earns a lot of money and spends it on fashionable things người trẻ tuổi có nhiều hoài bão a wine bar that is popular with yuppies (also adjective) a yuppie lifestyle.(Bản dịch của yuppie từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của yuppie
yuppie I have repeatedly emphasized that the yuppies see and present themselves as cosmopolitan business professionals. Từ Cambridge English Corpus Women's appearing to be conservative was due primarily to female yuppies' extremely limited use of the local features. Từ Cambridge English Corpus However, these are only par t of the repository of resources from which they draw to forge their yuppie identity. Từ Cambridge English Corpus They eschew the use of the interdental realization of (ts) because there is little homology between the image of an alley saunterer and a yuppie. Từ Cambridge English Corpus The linguistic material that the yuppies pick up represents well-known cultural personae. Từ Cambridge English Corpus Similar to gender variation, the state group demonstrated slight topic variation, whereas this was again significant in the yuppie group. Từ Cambridge English Corpus In the interviews, qiáoliáng 'bridge' was frequently used by these yuppies to describe their role and their various "bridging" practices in the international business sector. Từ Cambridge English Corpus The state professionals thus appear to be less affected by this influence than the yuppies are. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của yuppie
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 雅皮士(指高收入、喜歡追求時尚並購買昂貴物品的城市青年)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 雅皮士(指高收入、喜欢追求时尚并购买昂贵物品的城市青年)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha yuppy, yuppie… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha yuppie… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga pahalı şeylere düşkün ve başarılı genç adam/kadın, başarılı ve hovarda genç iş adamı, yupi… Xem thêm yuppie, jeune cadre dynamique… Xem thêm yuppie… Xem thêm yuppie, mladý zbohatlík… Xem thêm yuppie… Xem thêm profesional muda… Xem thêm คนอายุน้อยที่มีความทะเยอทะยานและความเชี่ยวชาญซึ่งทำงานหารายได้เองแล้วและใช้จ่ายหมดไปกับสิ่งของตามสมัยนิยม… Xem thêm yuppie… Xem thêm yuppie… Xem thêm yuppie… Xem thêm der Yuppie… Xem thêm japp(e-)… Xem thêm яппі… Xem thêm преуспевающий молодой человек… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của yuppie là gì? Xem định nghĩa của yuppie trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
youthfully youthfulness yr yuan yuppie Z zap zapping zeal {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
clan
UK /klæn/ US /klæn/a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have the same name
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add yuppie to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm yuppie vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hoài Bão In English
-
Hoài Bão In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
HOÀI BÃO - Translation In English
-
Có Nhiều Hoài Bão In English - Glosbe Dictionary
-
HOÀI BÃO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'hoài Bão' In Vietnamese - English
-
Hoài Bão (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Hoài Bão | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Results For Hoài Bão Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Hoài Bão - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hoài Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Yuppie | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Hoài Bão Tiếng Anh Là Gì
-
Bão - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Hoài Bảo English How To Say - Vietnamese Translation