Hoài Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hoài bão
aspiration; striving, yearning
hoài bão của đời người life's ambition
Từ điển Việt Anh - VNE.
hoài bão
aspiration, striving, yearning
- hoài
- hoài cổ
- hoài mộ
- hoài ân
- hoài báo
- hoài bão
- hoài cảm
- hoài của
- hoài cựu
- hoài huệ
- hoài hơi
- hoài hận
- hoài lợi
- hoài phí
- hoài sơn
- hoài thổ
- hoài đức
- hoài công
- hoài dựng
- hoài hoài
- hoài nghi
- hoài nhân
- hoài niệm
- hoài thai
- hoài vọng
- hoài xuân
- hoài hương
- hoài tưởng
- hoài nghi luận
- hoài nghi triết học
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hoài Bão In English
-
Hoài Bão In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
HOÀI BÃO - Translation In English
-
Có Nhiều Hoài Bão In English - Glosbe Dictionary
-
HOÀI BÃO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'hoài Bão' In Vietnamese - English
-
Hoài Bão (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Hoài Bão | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Results For Hoài Bão Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Hoài Bão - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bản Dịch Của Yuppie – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Yuppie | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Hoài Bão Tiếng Anh Là Gì
-
Bão - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Hoài Bảo English How To Say - Vietnamese Translation