Hoài Bão | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hoài bão Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hoài bão | - Hope, dream, ambition =Có hoài bảo lớn+To have great ambitions |
Vietnamese | English |
hoài bão | aspire to ; dreams ; ambition ; ambitious ; |
hoài bão | ambition ; ambitious ; aspire to ; dreams ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hoài Bão In English
-
Hoài Bão In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
HOÀI BÃO - Translation In English
-
Có Nhiều Hoài Bão In English - Glosbe Dictionary
-
HOÀI BÃO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'hoài Bão' In Vietnamese - English
-
Hoài Bão (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Results For Hoài Bão Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Hoài Bão - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Hoài Bão Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Yuppie – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Yuppie | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Hoài Bão Tiếng Anh Là Gì
-
Bão - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Hoài Bảo English How To Say - Vietnamese Translation