Bản đồ Bằng Tiếng Anh - Map, Chart, Mapping - Glosbe
map, chart, mapping là các bản dịch hàng đầu của "bản đồ" thành Tiếng Anh.
bản đồ noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm bản đồTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
map
verb nounvisual representation of an area [..]
Tom không giỏi xem bản đồ.
Tom isn't good at reading maps.
en.wiktionary.org -
chart
nounXem lại bản đồ sau đây và biểu đồ kèm theo.
Review the following map and the accompanying chart.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
mapping
nounTom không giỏi xem bản đồ.
Tom isn't good at reading maps.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- plan
- to map
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bản đồ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bản đồ + Thêm bản dịch Thêm Bản đồTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
map
verb nounvisual representation of an area
Tom không giỏi xem bản đồ.
Tom isn't good at reading maps.
wikidata
Hình ảnh có "bản đồ"
Các cụm từ tương tự như "bản đồ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bản đồ thành phố plan
- người chuyên vẽ bản đồ cartographer
- bản đồ bộ nhớ memory map
- môn bản đồ cartography
- vẽ bản đồ survey
- đồ bản design · drawing · map
- bản đồ tổng quát general map
- Bản đồ tư duy mind map
Bản dịch "bản đồ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bản đồ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
BẢN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐỌC BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
MAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản đồ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"sự Xem Bản đồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Chỉ Bản đồ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phương Hướng Của La Bàn Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
Nghĩa Của Từ Map, Từ Map Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bản đồ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số