Phương Hướng Của La Bàn Trong Tiếng Anh - Speak Languages
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 30 trên 65 | |
➔ Đi lại bằng tàu thủy | Khách sạn và chỗ ở ➔ |
Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Anh.
north | phía bắc |
northeast | phía đông bắc |
east | phía đông |
southeast | phía đông nam |
south | phía nam |
southwest | phía tây nam |
west | phía tây |
northwest | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 30 trên 65 | |
➔ Đi lại bằng tàu thủy | Khách sạn và chỗ ở ➔ |
Các từ hữu ích khác
map | bản đồ |
compass | la bàn |
to read a compass | đọc la bàn |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 30 trên 65 | |
➔ Đi lại bằng tàu thủy | Khách sạn và chỗ ở ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Bản đồ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
BẢN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
ĐỌC BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản đồ Bằng Tiếng Anh - Map, Chart, Mapping - Glosbe
-
Bản đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
MAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản đồ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"sự Xem Bản đồ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Chỉ Bản đồ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tổng Hợp Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ "E" đầy đủ Nhất 2022
-
Nghĩa Của Từ Map, Từ Map Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bản đồ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số