BẢN ĐỒ THỂ HIỆN VỊ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
BẢN ĐỒ THỂ HIỆN VỊ TRÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bản đồ thể hiệnmap showingmap showsvị trípositionlocationplaceplacementspot
Ví dụ về việc sử dụng Bản đồ thể hiện vị trí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bảndanh từversioneditiontextreleasebảntính từnativeđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyouthểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablyhiệntrạng từnowcurrentlyhiệntính từpresenthiệndanh từmomenttoday bản đồ thế giới làbản đồ thời tiếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bản đồ thể hiện vị trí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bản đồ Vị Trí Tiếng Anh Là Gì
-
"bản đồ Vị Trí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BẢN ĐỒ VỚI VỊ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản đồ Hiện Trạng Vị Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bản đồ Vị Trí (công Trường)" - Là Gì?
-
Road Map Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Road Map Trong Câu Tiếng Anh
-
Bản đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bản đồ Thế Giới Tiếng Anh Là Gì
-
Bản đồ địa Hình Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Trắc địa Bản đồ
-
Phép Tịnh Tiến Map Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe