Bản đồ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bản đồ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bản đồ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bản đồ trong tiếng Trung và cách phát âm bản đồ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bản đồ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bản đồ tiếng Trung bản đồ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bản đồ tiếng Trung 地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bản đồ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • buôn may bán đắt tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa tư bản nhà nước tiếng Trung là gì?
  • người được chọn tiếng Trung là gì?
  • trò văn tiếng Trung là gì?
  • xẩm xẩm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản đồ trong tiếng Trung

地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。

Đây là cách dùng bản đồ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản đồ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 地图; 版图 《说明地球表面的事物和现象分布情况的图, 上面标着符号和文字, 有时也着上颜色。》bản đồ quân sự军用地图。bản đồ thế giới. 世界地图。

Từ điển Việt Trung

  • gồng tiếng Trung là gì?
  • cân cấn tiếng Trung là gì?
  • tài liệu lịch sử tiếng Trung là gì?
  • nắng ráo tiếng Trung là gì?
  • miệng phun dầu tiếng Trung là gì?
  • hàng sản xuất xuất khẩu tiếng Trung là gì?
  • bờm xơm tiếng Trung là gì?
  • tư túi tiếng Trung là gì?
  • môn lướt sóng tiếng Trung là gì?
  • lời thoại trong kịch tiếng Trung là gì?
  • vểnh lên tiếng Trung là gì?
  • rời đi tiếng Trung là gì?
  • tim đập tiếng Trung là gì?
  • chinh tiếng Trung là gì?
  • chém gió tiếng Trung là gì?
  • tàu chở than tiếng Trung là gì?
  • phương pháp ghi nhanh tiếng Trung là gì?
  • tổ cải tiến kỹ thuật tiếng Trung là gì?
  • gấu trắng gấu bắc cực tiếng Trung là gì?
  • một món nợ tiếng Trung là gì?
  • gánh một phần tiếng Trung là gì?
  • nam bộ tiếng Trung là gì?
  • văn mặc tiếng Trung là gì?
  • nhà thờ lớn tiếng Trung là gì?
  • tháng chín tiếng Trung là gì?
  • dầu lửa tiếng Trung là gì?
  • ký hậu hạn chế tiếng Trung là gì?
  • lời hứa tiếng Trung là gì?
  • không sáng suốt tiếng Trung là gì?
  • máy gieo giống tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bản đồ Tiếng Hán