Bạn đời - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Từ ghép giữa bạn +đời.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ɗə̤ːj˨˩ɓa̰ːŋ˨˨ ɗəːj˧˧ɓaːŋ˨˩˨ ɗəːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˨˨ ɗəːj˧˧ɓa̰ːn˨˨ ɗəːj˧˧

Danh từ

(loại từngười)bạn đời

  1. Vợ hay chồng đối với nhau. Đau khổ vì người bạn đời mất sớm.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • bạn trăm năm

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bạn đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bạn_đời&oldid=2185042” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ có loại từ người tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bạn đời 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bạn đời Là Từ Gì