Bạn đời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ ghép giữa bạn +đời.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̰ːʔn˨˩ ɗə̤ːj˨˩ | ɓa̰ːŋ˨˨ ɗəːj˧˧ | ɓaːŋ˨˩˨ ɗəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːn˨˨ ɗəːj˧˧ | ɓa̰ːn˨˨ ɗəːj˧˧ | ||
Danh từ
(loại từngười)bạn đời
- Vợ hay chồng đối với nhau. Đau khổ vì người bạn đời mất sớm.
Đồng nghĩa
[sửa]- bạn trăm năm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bạn đời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ có loại từ người tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Bạn đời Là Từ Gì
-
Bạn đời Là Gì? Tiêu Chí Lựa Chọn Bạn đời Phù Hợp - Chanh Tươi
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời - Từ điển Việt
-
Bạn đời
-
Bạn đời Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bạn đời Là Gì? Dấu Hiệu Người Bạn đời Lý Tưởng
-
Bạn đời Là Gì? Bạn đời Có ý Nghĩa Như Thế Nào đối Với Mỗi Chúng Ta
-
Bạn đời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn đời Là Gì? Thế Nào Là Bạn đời Phù Hợp Cho Bạn
-
Từ điển Tiếng Việt "bạn đời" - Là Gì?
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Bạn đời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "bạn đời" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời Bằng Tiếng Anh
-
BẠN ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex