Từ điển Tiếng Việt "bạn đời" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bạn đời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bạn đời
- dt. Vợ hay chồng đối với nhau: Đau khổ vì người bạn đời mất sớm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbạn đời
bạn đời- noun
- Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
Từ khóa » Bạn đời Là Từ Gì
-
Bạn đời Là Gì? Tiêu Chí Lựa Chọn Bạn đời Phù Hợp - Chanh Tươi
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời - Từ điển Việt
-
Bạn đời - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bạn đời
-
Bạn đời Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bạn đời Là Gì? Dấu Hiệu Người Bạn đời Lý Tưởng
-
Bạn đời Là Gì? Bạn đời Có ý Nghĩa Như Thế Nào đối Với Mỗi Chúng Ta
-
Bạn đời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bạn đời Là Gì? Thế Nào Là Bạn đời Phù Hợp Cho Bạn
-
BẠN ĐỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Bạn đời Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "bạn đời" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bạn đời Bằng Tiếng Anh
-
BẠN ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex