Ban Hành Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ban hành" thành Tiếng Anh
promulgate, enact, to enact là các bản dịch hàng đầu của "ban hành" thành Tiếng Anh.
ban hành + Thêm bản dịch Thêm ban hànhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
promulgate
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
enact
verbVề tổ chức, luật lệ mới ban hành để chỉnh đúng lại các luật lệ trước đó.
Institutionally, new rules get enacted to correct previous dysfunctions.
GlosbeMT_RnD -
to enact
verbThế nên, vua cho Ê-xơ-tê và Mạc-đô-chê quyền ban hành một luật mới
So the king empowered Esther and Mordecai to enact a new law
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to issue
- enforce
- ordain
- promulge
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ban hành " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ban hành" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đề Ra Luật Tiếng Anh
-
Ban Hành Luật Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của "ban Hành Luật" Trong Tiếng Anh
-
Top 15 đề Ra Luật Tiếng Anh
-
Ban Hành Luật Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BAN HÀNH LUẬT - Translation In English
-
đề Ra Quy Tắc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
LUẬT ĐẶT RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯA RA LUẬT LỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Từ Vựng Chuyên Ngành LUẬT Theo Bảng Chữ Cái
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật - IELTS Vietop
-
Ban Hành Luật Tiếng Anh Là Gì
-
Ra Mắt Chuyên Trang Tiếng Anh Với Diện Mạo Hoàn Toàn Mới
-
“Quy định” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
[PDF] Điều III, Phần A, Tiếng Anh, Điều Luật Về Việc Nâng Cao Ngôn Ngữ ...
-
Tổng Hợp +200 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Luật Thông Dụng Nhất
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật