"Bạn Khơi Dậy Sự Tò Mò Của Tôi." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"Bạn khơi dậy sự tò mò của tôi." tiếng anh là gì?Hộ mình câu này "Bạn khơi dậy sự tò mò của tôi." dịch câu này sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nha. 5 years agoAsked 5 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
"Bạn khơi dậy sự tò mò của tôi." dịch sang tiếng anh: You aroused my curiosity.Answered 5 years agoTu Be DeDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Tò Mò Trong Tieng Anh
-
"Tò Mò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Tò Mò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Curious, Inquisitive, Nosy & Prying
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tò Mò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
TÔI TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI TÒ MÒ NHỮNG GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tò Mò' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Tò Mò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Inquisitive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tò Mò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "tò Mò" - Là Gì?
-
Tại Sao Cần Nuôi Dưỡng Trí Tò Mò? - Học đam Mê, Sống Tự Chủ