Từ điển Việt Anh "tò Mò" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tò mò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tò mò
tò mò- adj
- curious, inquisitive
Lĩnh vực: xây dựng |
curious |
over-curiosity |
tò mò
- tt. Có tính hay dò hỏi, tìm cách biết bất cứ chuyện gì, dù có hay không quan hệ tới mình: tính tò mò người hay tò mò.
nt. Hay lục lạo, muốn biết. Tính tò mò. Tò mò về chuyện riêng của người khác.Từ khóa » Tò Mò Trong Tieng Anh
-
"Tò Mò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
TÒ MÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Tò Mò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Curious, Inquisitive, Nosy & Prying
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tò Mò' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
TÔI TÒ MÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI TÒ MÒ NHỮNG GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tò Mò' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Tò Mò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Inquisitive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Bạn Khơi Dậy Sự Tò Mò Của Tôi." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tò Mò Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tại Sao Cần Nuôi Dưỡng Trí Tò Mò? - Học đam Mê, Sống Tự Chủ