Bạn Là Fan Của Ai Trong Bts In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn là fan của ai trong bts
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bẠn lÀ fan cỦa ai ?
English
who are you a fan of in bts
Last Update: 2024-07-15 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn của ai?
English
friend of whose?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn gái của ai?
English
whose girlfriend?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn của cô là ai
English
who's your friend?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em là fan của anh.
English
i'm a fan of yours!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn trai của bạn là ai
English
can you explain it to me?
Last Update: 2022-07-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn muốn gì, bạn là ai, mục tiêu của bạn trong cuộc sống.
English
but you can't just re-program yourself what you want, who you are... your purpose in life.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thân của bạn là ai ?
English
cua tui
Last Update: 2021-09-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn là fan của công việc adrian ba-anh?
English
you a fan of adrian baal's work?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ba tôi là fan của bóng chày.
English
my dad was a big ball fan.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi là 1 fan bự của anh.
English
i'm a big fan.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- anh là fan của yankee à?
English
- are you a yankee fan?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn không quan tâm đến tôi và tôi là fan hâm mộ của bạn
English
you do not care about me
Last Update: 2021-06-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi là fan của mr. merrill's.
English
i'm a fan of mr. merrill's.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi là fan hâm mộ lớn của ngài đây.
English
- qasim zaghlul.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nó là fan cuồng của nasty bruises đấy.
English
she was nasty bruises' original groupie.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
aryana, vợ tôi và tôi là fan lớn của cô.
English
aryana, my wife and i are huge fans.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
người chủ của tôi là fan lớn của blog của anh.
English
my employer is a tremendous fan of your blog.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Được rồi, hỡi những người bạn và fan của sven,
English
okay. friends of sven, and fans, and chums and svenatics!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thần tượng của tôi là bts
English
Last Update: 2021-05-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,280,307,469 human contributions
Users are now asking for help:
bee brood (English>French)神経変性疾患 (Japanese>English)nymånedagene, nymånedagene (Norwegian>Arabic)ilocano words to tagalog sadot ka met gamin (Tagalog>English)उसने रोटी दाल खाई (Hindi>English)tomorrow i will not call you (English>Hindi)we're stoked on that one (English>Arabic)hantar bungkusan (Malay>English)briefed (English>Vietnamese)what can i do for you sir (English>Tamil)राम नहीं हस्ता है (Hindi>English)you are very beautiful and hot (English>Portuguese)amine ya rabi (Arabic>French)υπερύθρου (Greek>English)puwede bang imbakin ang kangkong (Tagalog>English)menyahpasang (Malay>English)telemedicine (English>Swahili)beneficiarán (Spanish>Slovak)per dies (Latin>English)behad khubsurat (Hindi>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Là Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Tôi Là Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
FAN CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
FAN CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Fan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Fangirl Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fan Cuồng Trong Tiếng Anh - Từ Vựng Liên Quan đến Hâm Mộ
-
What Is The Meaning Of "fan Cứng =big Fan ?"? - HiNative
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 37: Thần Tượng - Langmaster
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh