Ý Nghĩa Của Fangirl Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- admirer
- claqueur
- devotee
- fan
- fan club
- fan favourite
- fan of someone/something
- fanbase
- fanboy
- fandom
- fansite
- flatterer
- follower
- followership
- following
- party faithful
- secret admirer
- simp
- stan
- superfan
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Enthusiasts (Định nghĩa của fangirl từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Các ví dụ của fangirl
fangirl Or she might just be a big comic book fangirl. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. She runs the chatroom during the show, compiles the question roster, and provides occasional fangirl commentary. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Aaron has admitted to going fangirl on him when meeting him for the first time at a convention in 2008. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Jack then shows him the picture the fangirl sent to him. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của fangirl là gì?Bản dịch của fangirl
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (年輕的)男…迷(影迷、音樂迷、技術迷,等等)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (年轻的)女…迷(影迷、音乐迷、技术迷,等等)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fanática… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fanática… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
fanfic fanfiction fang fanged fangirl fanlight fanned Fannie Mae fanning {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fangirl to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fangirl vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Là Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Tôi Là Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
FAN CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
FAN CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Fan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fan Cuồng Trong Tiếng Anh - Từ Vựng Liên Quan đến Hâm Mộ
-
What Is The Meaning Of "fan Cứng =big Fan ?"? - HiNative
-
Bạn Là Fan Của Ai Trong Bts In English With Examples
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp - Bài 37: Thần Tượng - Langmaster
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh