Ý Nghĩa Của Fan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của fan trong tiếng Anh fannoun [ C ] uk /fæn/ us /fæn/

fan noun [C] (PERSON)

Add to word list Add to word list A2 someone who admires and supports a person, sport, sports team, etc.: More than 15,000 Liverpool fans attended Saturday's game.fan of He's a great fan of country music. I'm pleased to meet you - I'm a big fan of your work. an audience
  • audienceThe audience went wild after every song she sang.
  • viewerThe show attracts millions of viewers every week.
  • listenerListeners tune in regularly for his cheery banter.
  • crowdThose New Yorkers can be a tough crowd to please.
  • houseIt's a full house tonight.
  • spectatorThe spectators cheered when the balloon went up.
Xem thêm kết quả »
  • I've never been a huge fan of opera.
  • His most devoted fans think of Morrissey as a sort of god.
  • The victorious team were loudly cheered by their fans.
  • He's an avid football fan.
  • As we came into the arena, we were jostled by fans pushing their way towards the stage.
Admirers
  • admirer
  • claqueur
  • devotee
  • fan club
  • fan favourite
  • fan of someone/something
  • fanbase
  • fanboy
  • fandom
  • fangirl
  • fansite
  • flatterer
  • follower
  • following
  • hanger-on
  • party faithful
  • secret admirer
  • simp
  • stan
  • worshipper
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Audiences and spectators Enthusiasts

fan noun [C] (OBJECT/PIECE OF EQUIPMENT)

B1 an electric device with blades that turn quickly, used to move the air around: There was no air conditioning, just a ceiling fan turning slowly.   David Arky/GettyImages an object made of folded paper or other material that you wave with your hand in order to move the air around : Fans are still used by many Spanish women during their hot summer as a means of keeping cool.   ryasick/E+/GettyImages Machines - general words
  • 3-D printer
  • animatronic
  • applicator
  • automated
  • automation
  • backhoe
  • chuck
  • coffee machine
  • convenience
  • Heath Robinson
  • humanoid
  • immobilizer
  • roller
  • snow thrower
  • stacker
  • stump grinder
  • supersensitivity
  • synchrotron
  • valve
  • workhorse
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Tools in general fanverb [ T ] uk /fæn/ us /fæn/ -nn-

fan verb [T] (AIR)

to wave a fan, or something that acts as a fan, in front of your face: fan yourself with something It was so hot in the car that I tried to fan myself with the road map.fan someone/yourself with something She perched on a tall stool, fanning herself with a magazine. She sat down and began fanning her face. to blow air at a fire to make it burn more strongly Shaking, swinging and vibrating
  • brandish
  • earth-shaking
  • flappy
  • flourish
  • fluff
  • fluff something up phrasal verb
  • reverberation
  • reverberative
  • ripple
  • rock-a-bye
  • shake out phrasal verb
  • shakily
  • shiver
  • sway
  • thrash
  • trembly
  • tremulously
  • vibrate
  • vibration
  • vibratory
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Increasing and intensifying

fan verb [T] (MAKE WORSE)

literary to encourage bad emotions or behaviour to get worse: to fan the violence/hatredfan a fear The newspapers deliberately fanned the public's fears of losing their jobs. Deteriorating and making worse
  • add
  • admin
  • aggravate
  • backslide
  • be downhill idiom
  • debase
  • deteriorate
  • deterioration
  • devaluation
  • disintegrate
  • dog
  • one step forward, two steps back idiom
  • regress
  • regression
  • regressive
  • regressively
  • vulgarize
  • wear thin idiom
  • worse
  • worsen
Xem thêm kết quả »

fan verb [T] (SPREAD OUT)

(also fan out) to spread or open something out so it is in the shape of an open fan (= an object made of folded paper that you wave in front of your face to cool yourself down): Male turkeys fan their tails to attract females. In this trick, the magician fans out a deck of cards and asks you to pick a card. Patterns and shapes
  • amorphous
  • arabesque
  • argyle
  • asymmetrically
  • asymmetry
  • flecked
  • formless
  • formlessly
  • fretted
  • geoglyph
  • reticulation
  • scalloped
  • scissor
  • semilunaris
  • shapeable
  • shaped
  • wavily
  • weave
  • willow pattern
  • zigzag
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Placing and positioning an object

fan verb [T] (BASEBALL)

US slang In baseball, if a pitcher (= the person who throws the ball to the batter) fans a batter, they cause them to strike out (= to lose their turn because they have failed three times to hit the ball successfully): He has fanned six of the last seven hitters. Baseball & rounders
  • 1-2-3 inning
  • ahead
  • alley
  • around the horn idiom
  • at bat
  • bomb
  • curve
  • heater
  • hit the ball out of the park idiom
  • hitting coach
  • home plate
  • home stand
  • horsehide
  • sac
  • slugging percentage
  • solo
  • spitter
  • split-fingered fastball
  • splitter
  • stretch
Xem thêm kết quả »

Thành ngữ

fan the flames

Cụm động từ

fan out (Định nghĩa của fan từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

fan | Từ điển Anh Mỹ

fannoun [ C ] us /fæn/

fan noun [C] (DEVICE)

Add to word list Add to word list a device to provide a flow of air, either an object that you wave in front of you or a device with blades that are turned by a motor: a window fan

fan noun [C] (ADMIRER)

a person who is very much interested in and spends a lot of time watching or reading about esp. an entertainer or sports team: a baseball fan fanverb [ T ] us /fæn/ -nn- to wave a fan, or something that acts as a fan, in front of your face: It was very hot in the car, so I fanned myself with the road map.

Cụm động từ

fan out (Định nghĩa của fan từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của fan

fan For popular music fans this is another aspect of the changing equation in the relationship. Từ Cambridge English Corpus In addition, one of the engines drove a high-pressure fan that forced foul air from the refuse on the tipping platform across the fire. Từ Cambridge English Corpus The enthusiastic accumulation by fans of an unending suite of related images both echoes and subverts the mass mechanical reproduction of the modern celebrity image. Từ Cambridge English Corpus It is offering dramatic changes in the relationship between record companies and consumers and musicians and their fans. Từ Cambridge English Corpus An electric fan, and fine water spray dispenser are useful in the management of any discomfort or pain. Từ Cambridge English Corpus It is therefore unsurprising that the music press largely ignores teenybopper fans and the artists they admire, as the most obvious inhabitants of this mainstream. Từ Cambridge English Corpus It has also moved from the study of major selling artists to look at the lives of 'ordinary' musicians and fans. Từ Cambridge English Corpus Non-pharmacological strategies, especially the hand-held fan and exercises, were rated very helpful and new to patients. Từ Cambridge English Corpus These networks are paths to employment, peer assessment and fan pleasure all at the same time in ways that seem impossible to untangle. Từ Cambridge English Corpus The effect of the swirling flow downstream can be to cut off a mode which is cut on upstream of the fan. Từ Cambridge English Corpus If the mounting fixture became loose, the mixer system would vibrate drastically since its fan was submerged in the water. Từ Cambridge English Corpus Waving a filthy fan, he swaggers his way into the middle of the arena, and delivers some impromptu verses. Từ Cambridge English Corpus For many fans of progressive rock there appears an unwillingness to settle with the past. Từ Cambridge English Corpus The ability to identify them is a signifier of the progressive rock fan. Từ Cambridge English Corpus The second is the use of unauthorised recordings to create an ongoing, meaningful relationship between artist and fan. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của fan Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với fan

fan

Các từ thường được sử dụng cùng với fan.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

avid fanHe is easy-going and an avid fan of games. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. big fanI am a big fan of science and technology. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 casual fanRule changes in the late 1970s ensured a fast-paced game with lots of passing to attract the casual fan. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với fan Phát âm của fan là gì?

Bản dịch của fan

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 人, …迷,狂熱愛好者, 熱烈崇拜者… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 人, …迷,狂热爱好者, 热烈崇拜者… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha aficionado, aficionada, fan… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fã, admirador, admiradora… Xem thêm trong tiếng Việt cái quạt, quạt máy, quạt… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý चाहता/चाहती - जो /जी एखाद्या व्यक्तीला, एखाद्या खेळाला पाठिंबा देते किंवा कौतुक करते., पाती असलेले एक वीजेवरील उपकरण जे वेगाने वळते… Xem thêm ファン, 扇風機, 扇子… Xem thêm hayran, taraftar, yelpaze… Xem thêm supporter/-trice [masculine-feminine], fan [masculine-feminine], ventilateur [masculine]… Xem thêm fan, aficionat, -ada… Xem thêm waaier, ventilator, koelte toewuiven… Xem thêm ஒரு நபர், விளையாட்டு, விளையாட்டுக் குழு போன்றவற்றைப் போற்றும் மற்றும் ஆதரிக்கும் ஒருவர்.… Xem thêm प्रशंसक, पंखा, (हाथ से झलने वाला एक) कागज़ी पंखा… Xem thêm પ્રશંસક, ચાહક, પંખો… Xem thêm vifte, ventilator, puste til… Xem thêm solfjäder, fläkt, fläkta… Xem thêm kipas, kipas angin, mengipas… Xem thêm der Fächer, der Ventilator, Luft zufächeln… Xem thêm fan [masculine-neuter], tilhenger [masculine], vifte [masculine-feminine]… Xem thêm پرستار, پنکھا, دستی پنکھا… Xem thêm віяло, вентилятор, обмахувати віялом… Xem thêm поклонник, фанат, вентилятор… Xem thêm ఫ్యాన్ /విసనకర్ర, గాలిని చుట్టూ తిప్పడానికి ఉపయోగించే బ్లేడ్‌లతో కూడిన, త్వరగా తిరిగే విద్యుత్ పరికరం… Xem thêm مُشَجِّع, مِرْوَحة… Xem thêm অনুরাগী, জোরালো সমর্থক, ফ্যান… Xem thêm vějíř, větrák, ovívat (se)… Xem thêm kipas, kipas angin, mengipasi… Xem thêm พัด, พัดลม, พัดให้เย็นขึ้น… Xem thêm fan/ka, wielbiciel/ka, wentylator… Xem thêm 팬, 선풍기… Xem thêm fan, tifoso, -a… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

famous famous for something famous last words idiom famously fan fan art fan artist fan belt fan club {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của fan

  • fan art
  • non-fan
  • fan belt
  • fanbase
  • fan club
  • fan mail
  • fan oven
Xem tất cả các định nghĩa
  • fan out phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • fan the flames idiom
  • (the) shit hits the fan idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

Gaelic

a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • fan (PERSON)
      • fan (OBJECT/PIECE OF EQUIPMENT)
    • Verb 
      • fan (AIR)
      • fan (MAKE WORSE)
      • fan (SPREAD OUT)
      • fan (BASEBALL)
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • fan (DEVICE)
      • fan (ADMIRER)
    Verb
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add fan to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm fan vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Fan Của Bạn Tiếng Anh Là Gì