Bán Sỉ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Wholesale, wholesale are the top translations of "bán sỉ" into English.
bán sỉ + Add translation Add bán sỉVietnamese-English dictionary
-
Wholesale
Những chỉ số này là 2 thước đo quan trọng nhất về lạm phát bán sỉ và bán lẻ , theo thứ tự .
These indexes are the two most important measurements of retail and wholesale inflation , respectively .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wholesale
nounNhững chỉ số này là 2 thước đo quan trọng nhất về lạm phát bán sỉ và bán lẻ , theo thứ tự .
These indexes are the two most important measurements of retail and wholesale inflation , respectively .
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bán sỉ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bán sỉ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàng Bán Buôn Tiếng Anh Là Gì
-
Bán Buôn Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Wholesale And Retail Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"Bán Sỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHÁCH HÀNG BÁN BUÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Wholesale | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bán Buôn" - Là Gì?
-
Giá Bán Buôn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Wholesaled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Mua Sỉ Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
ĐẠI LÝ BÁN SỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bán Buôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Buôn Bán Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Bán Sỉ Bằng Tiếng Anh