Bạn Thân Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bạn thân" thành Tiếng Anh
buddy, chum, bosom friend là các bản dịch hàng đầu của "bạn thân" thành Tiếng Anh.
bạn thân + Thêm bản dịch Thêm bạn thânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
buddy
nounNếu chỉ vì hắn là bạn thân nhất của anh không có nghĩa anh sẽ an toàn!
Just because you're best buddies doesn't mean you're safe!
GlosbeMT_RnD -
chum
noun GlosbeMT_RnD -
bosom friend
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- boy
- butty
- close friend
- cobber
- cully
- familiar
- hail-fellow
- hail-fellow-well-met
- intimate friend
- shadow
- bud
- dear friend
- pal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bạn thân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bạn thân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BẠN THÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Thân Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất Dành Cho Bạn
-
"Bạn Thân" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẠN THÂN CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Từ Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Thân Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Học Ngay 60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tình Bạn Hay Nhất - Step Up English
-
Các Cách Khác Nhau để Gọi “friend” Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Từ Bạn Thân Trong Tiếng Anh Là Gì - Marketing Blog