Bán Thành Phẩm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bán thành phẩm" into English
semi-finished product is the translation of "bán thành phẩm" into English.
bán thành phẩm + Add translation Add bán thành phẩmVietnamese-English dictionary
-
semi-finished product
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bán thành phẩm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bán thành phẩm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàng Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Phẩm, Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì?
-
Bán Thành Phẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÁN THÀNH PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÀNG HÓA BÁN THÀNH PHẨM In English Translation - Tr-ex
-
BÁN THÀNH PHẨM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì - Welcome
-
Mách Bạn Thành Phẩm, Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Định ...
-
Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
"bán Thành Phẩm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
" Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của ... - Mister
-
Nghĩa Của " Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì ... - Mni
-
Từ điển Việt Anh "bán Thành Phẩm" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bán Thành Phẩm" - Là Gì?
-
BÁN THÀNH PHẨM - Translation In English