Xếp hạng 5,0 (66) 26 thg 9, 2021 · Định nghĩa Thành phẩm tiếng Anh là: Finished products are products that have finished processing, manufactured by the enterprise's ... Bán thành phẩm tiếng Anh là gì? · Các thuật ngữ quan trọng liên...
Xem chi tiết »
It includes buying of raw material and selling of finished goods either in cash or on credit. WikiMatrix. Ba hàng hoá xuất khẩu hàng đầu của đô thị là dầu thô ( ...
Xem chi tiết »
It includes buying of raw material and selling of finished goods either in cash or on credit. WikiMatrix. Ba hàng hoá xuất khẩu hàng đầu của đô thị là dầu thô ( ...
Xem chi tiết »
BÁN THÀNH PHẨM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · semi-finished product · semi finished products · sell finished products.
Xem chi tiết »
dụng trong sản xuất một thứ gì đó hàng hóa trung gian là các thành phần của một sản phẩm lớn hơn và thành phẩm là những gì thực sự bán cho một đại lý bán lẻ ...
Xem chi tiết »
Meanwhile, buying levels rose for the fourth successive month, which in turn resulted in a further accumulation in stocks of raw materials and semi-finished ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa thành phẩm tiếng Anh là:Finished products are products that have finished processing, manufactured by the enterprise's production departments or ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Thành phẩm tiếng Anh là: Finished products are products that have finished processing, manufactured by the enterprise's production departments or ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · The top three goods exported by the municipality were crude petroleum (40%), semi finished iron product (16%), and semi finished steel products ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "bán thành phẩm" tiếng anh là gì? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ... Bị thiếu: hàng | Phải bao gồm: hàng
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2021 · Semi-Finished Goods là Bán Thành Phẩm.Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Ý nghĩa – Giải thích. Semi-Finished Goods nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Work in process, WIPhường – materials & components that have sầu begun their transformation to finished goods.Năm 1952, D.H. Peterson với H.C. Murray thực hiện ...
Xem chi tiết »
bán thành phẩm. bán thành phẩm. noun. Semi-finished product. blank. sự chuyển bán thành phẩm: blank transfer. blanking. half stuff. half-finished product ...
Xem chi tiết »
hd. Sản phẩm chưa thật hoàn thành, ví dụ như còn phải ráp hoặc sơn lại. Phát âm bán thành phẩm. bán thành phẩm. noun. Semi-finished product. blank ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bán thành phẩm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: hàng | Phải bao gồm: hàng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hàng Bán Thành Phẩm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hàng bán thành phẩm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu