BẠN THÔNG CẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẠN THÔNG CẢM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từbạn thông cảmsympatheticthông cảmgiao cảmđồng cảmthiện cảmcảm tìnhđồng tìnhyou sympathizebạn thông cảmbạn có đồng cảmyou empathizebạn đồng cảmbạn thông cảm

Ví dụ về việc sử dụng Bạn thông cảm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mong bạn thông cảm.I hope you will understand.Chúng tôi mong bạn thông cảm.We hope for your understanding.Mong bạn thông cảm.Hope for your kind understanding.Chúng tôi cảm ơn bạn thông cảm.Thank you for your understanding.Moing bạn thông cảm!Diane you have my sympathy! Mọi người cũng dịch thôngtinnhạycảmcủabạnthôngcảmvớibạnBạn thông cảm~~ Reply.You are a blessing. Reply.Mong các bạn thông cảm.I hope you will understand.Bạn thông cảm vì những điều đáng tiếc ấy.You almost feel sorry for the poor thing.Mong các bạn thông cảm.Thank you for your attention.Bạn thông cảm cho mình là tốt rồi!You deserve to feel good now!Nếu có gì mong các bạn thông cảm.If anything you will sympathize.Gật đầu khi bạn đồng ý, và lắc đầu khi bạn thông cảm.Nod when you agree, and shake your head when you sympathize.Hay qua một người bạn thông cảm khuyến khích;The encouragement of a sympathetic friend;Vì mình ko gửi được link bạn thông cảm..Because I have not given you a referral link.Đầu tiên rất mong bạn thông cảm khi chúng tôi chưa thể tiếp nhận ngay cuộc gọi của bạn..We do appreciate your understanding when we are not able to take your call immediately.Nếu không hay thì mong mấy bạn thông cảm.If not, then hopefully you guys understand.Anh ta làm cho bạn thông cảm với anh ta, cảm thấy thương tiếc cho anh ta như cách bạn thương tiếc một chú chó bị lạc đường.He made you empathize with him as the victim, feel sorry for him the way you would for a lost dog.Nhưng đôi khi điều này là không thể tránh khỏi và chúng tôi mong bạn thông cảm nếu việc này xảy ra.But sometimes it is unavoidable, and we ask for your understanding when this does occur.Tình bạn thựcsự là mối quan hệ mà ở đó bạn thông cảm với bạn mình khi họ đang phải buồn khổ và khuyến khích họ đừng đánh mất trái tim.True friendship is a relationship where you empathize with your friends when they are suffering and encourage them not to lose heart.Nếu bạn muốn thực hành trước trong gương, hoặc với một người bạn thông cảm hoặc anh chị em, hãy làm điều đó.If you want to practice beforehand in the mirror, or with a sympathetic friend or sibling, do it.Khi một người gặp rắc rối, và bạn thông cảm với anh ta, anh ta đưa bạn đến gần hơn, tin tưởng bạn hơn, bởi vì bạn thể hiện sự quan tâm và cảm thông..When a person is in trouble, and you sympathize with him, he takes you closer, trusts you more, because you show concern and sympathy.Nhận ra rằng sự ghen tị của cô ấy thật ra bắt nguồn từ nỗi buồn chứ không hẳn làlòng thù hận đối với bạn có thể khiến bạn thông cảm với cuộc sống của cô.Recognizing that her feelings of jealousy are actually rooted in sadness andnot any actual hatred toward you can make you empathize with her life situation.Tình bạn đích thựclà một mối quan hệ mà trong đó bạn thông cảm với bằng hữu khi họ khổ đau và động viên họ đừng nản lòng.True friendship is a relationship where you empathize with your friends when they are suffering and encourage them not to lose heart.Biết được Nga sẽ cho phép bạn thông cảm hơn với dân số Nga và giúp bạn tạo ra các mối quan hệ chuyên nghiệp hoặc tạo ra tình bạn mới khi bạn đi du lịch ở đó.Knowing the Russian language will help you empathize with the people of its country and to establish professional relations or making new friendships during one of your trips.Nam giới tiếp tục sử dụng son môi trong nhiều thế kỷ- bao gồm George Washington- nhưng việc này đột ngột kết thúc vào cuộc Cách mạng Pháp, khi mà tô son được coi nhưlà dấu hiệu cho thấy bạn thông cảm với tầng lớp quý tộc áp bức dân nghèo.Men continued to wear lip color for centuries- including George Washington- but the look came to an abrupt end during the French Revolution whenwearing lipstick was seen as a sign that you sympathized with the oppressive aristocracy.Xin lỗi thực sự là tôi đang đi ra ngoài chủ đề Ta là ai? nhưng mong các bạn thông cảm vì tôi đã nói trước từ trong lời mở đầu, rằng tôi không thể khống chế dòng tư tưởng của tôi.I am going out of the topic Who you are, I wish you all the sympathy because I said before in the preamble, that I cannot control my stream of thought.Hãy để chúng biết bạn thông cảm và bạn hiểu rằng bọn trẻ có thể cảm thấy lo lắng về những gì đang chờ chúng, cho dù đó là người mới, trường học mới hay xe bus mới.Let her know you are sympathetic and that you understand that she might feel nervous about what awaits her, whether it is the new people, the new school or the new bus ride.Đôi khi điều đó có thể có nghĩa là hét vào một cái gối, nhưng thường xuyên hơn, cách tốt nhất để trút giận là viết những suy nghĩ và cảm xúc của bạn lên một tờ báo hoặcnói chuyện với một người bạn thông cảm, quan tâm, thành viên gia đình hoặc nhà trị liệu.Sometimes that might mean screaming into a pillow, but more often, the best ways to vent are to write your thoughts and feelings down in a journal ortalk to a sympathetic, car ing friend, family member, or therapist.Ngoài việc giúp các bạn thông cảm và bình tĩnh trước khi tranh luận về những giới hạn xung quanh hành vi của bé, điều này cũng sẽ giúp bạn hiểu rằng một số hành vi tiêu cực của trẻ là bình thường.In addition to helping you empathize and calm down before discussing limits around their behavior, this will also aid you in understanding that some of your child's negative behaviors are normal and developmentally on target.Dù bạn đứng về phía nào trong cuộc xung đột Pogba- Mourinho, dù bạn thông cảm với người này hay người kia nhiều hơn hoặc không cảm thông với cả hai trong cuộc xung đột giữa họ thì cũng không thể phủ nhận rằng Pogba là nhân tố rất quan trọng với M. U.Wherever you stand on the Pogba-José Mourinho enmity- whether you sympathised more with one, the other or neither during a deep frost that did neither of them any favours- there is no disputing that Pogba can be a major force for Manchester United.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 7295, Thời gian: 0.0257

Xem thêm

thông tin nhạy cảm của bạnyour sensitive informationthông cảm với bạnsympathize with you

Từng chữ dịch

bạndanh từfriendfriendsthôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommoncảmđộng từfeelcảmdanh từsensetouchcảmtính từemotionalcold bạn thổibạn thông báo cho chúng tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn thông cảm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thông Cảm Nha Bạn