Results For Bạn Thông Cảm Nhé Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn thông cảm nhé
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
bạn thông cảm
English
sorry, i don't speak english well
Last Update: 2021-02-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn thông cảm cho tôi nhé
English
thông cảm cho tôi nhé
Last Update: 2023-08-14 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mong bạn thông cảm
English
please sympathize with me
Last Update: 2024-03-11 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thông cảm chút nhé.
English
have a heart.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rất mong bạn thông cảm
English
hope you understand with my situation
Last Update: 2018-09-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thông cảm cho mình nhé.
English
please excuse me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mong bạn thông cảm cho tôi
English
hope you can forgive us
Last Update: 2021-12-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi thông cảm.
English
i understand.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thông cảm đi.
English
- have a heart, sefton!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi thông cảm mà
English
i feel for you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh sẽ thông cảm.
English
i'll understand.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy thông cảm cho tôi
English
please don't upset me.
Last Update: 2024-03-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy thông cảm cho nhau.
English
please be sympathetic to each other.
Last Update: 2016-05-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rất mong bạn thông cảm cho chúng tôi
English
i hope you are sympathetic.
Last Update: 2021-12-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rất mong bạn thông cảm cho tôi vì điều này
English
i hope you can forgive me for this
Last Update: 2021-10-19 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi thông cảm với anh ấy.
English
i sympathized with him.
Last Update: 2015-07-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cô thông cảm cho tôi chứ?
English
you will excuse me?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xin anh hãy thông cảm cho em
English
please understand me.
Last Update: 2022-05-31 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh có thể thông cảm không.
English
plus, the barn is right up there, you know. just give me a break.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
còn bây giờ, xin cháu thông cảm.
English
now, if you'll excuse me.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,302,619,253 human contributions
Users are now asking for help:
var (English>Afrikaans)mabalaw (English>Tagalog)autistiske (Danish>Russian)urna regnum (Latin>Spanish)don’t say anything about milin (English>Hindi)free size meaning (English>Tagalog)saralai mann (Tamil>English)saya nak tengok payudara awak (Malay>English)today (English>Portuguese)mau ke sekolah (Indonesian>Dutch)tube8 com (English>Hindi)quien (Latin>Spanish)carnal (English>Afrikaans)tak care (Danish>Swahili)don't call me baby meaning in urdu (English>Hindi)confident (English>Ukrainian)nomenclature (German>Dutch)afskrifte sal gestuur word deur interne pos (Afrikaans>English)la santa, te quiere cuidar (Spanish>English)ye kon hai (Hindi>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thông Cảm Nha Bạn
-
Rất Mong Bạn Thông Cảm In English With Examples - MyMemory
-
BẠN THÔNG CẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Thông Cảm Nhé Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Mong Các Bạn Thông Cảm Nha ! - YouTube
-
"mong Bạn Thông Cảm" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
Thông Cảm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cảm Thông Và Thấu Hiểu: Kỹ Năng Quan Trọng Của Người Quản Lý
-
Thông Cảm - UBMTTQVN Tỉnh Bình Phước
-
Thông Cảm Và Tha Thứ | BvNTP
-
Tôi Hy Vọng Bạn Hiểu Và Thông Cảm Cho Tôi Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Mong Bạn Thông Cảm Thành Tiếng Anh | Glosbe