Băng Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "băng" thành Tiếng Anh

ice, tape, band là các bản dịch hàng đầu của "băng" thành Tiếng Anh.

băng noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ice

    noun

    water in frozen form [..]

    Và do đó, vùng nước xung quanh trở nên nóng hơn, đẩy nhanh tốc độ tan băng.

    And so, as the surrounding water gets warmer, it speeds up the melting of the ice.

    omegawiki
  • tape

    noun

    Đây là máy ghi âm dùng băng của bạn?

    Is this your tape recorder?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • band

    noun

    Lính canh đeo băng an ninh để kiểm soát ra vào.

    The guards wear security bands to control their ins and outs.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bank
    • ribbon
    • bandage
    • swathe
    • fascia
    • fasciae
    • frost
    • glacial
    • straight
    • strip
    • string
    • fillet
    • wrapper
    • strung
    • gang
    • cassette
    • ice-cold
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " băng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Băng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • ice

    verb noun

    water frozen into the solid state

    Băng giờ đang đi đến giai đoạn cuối cùng trong hành trình đi xuống của nó.

    The ice is now entering the last stage of its descent.

    wikidata

Hình ảnh có "băng"

ice ice Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "băng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Băng Là Gì Trong Tiếng Anh