Bảng Báo Giá Bu Lông Inox 304, 316, 201

Bạn đang cần mua bu lông inox 304, 316, 201? Bạn đang muốn biết giá bu long inox là bao nhiêu. Inox Thanh Phát xin cung cấp bảng báo giá bu lông inox 304 mang tính chất tham khảo, để có giá thị trường chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0964 192 715.

bảng báo giá bu lông inox 304 316 201

Bảng giá Bu lông Inox 304

STTQuy cáchĐơn vị tínhĐơn giá VNĐ
BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG INOX 304 M 4
1M 4 x 10Cái488
2M 4 x 15Cái554
3M 4 x 20 Cái640
4M 4 x 25 Cái752
5M 4 x 30 Cái888
6M 4 x 35 Cái988
7M 4 x 40 Cái1,112
8M 4 x 50 Cái1,318
9M 4 x 60 Cái1,696

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG INOX 304 M 5

10M 5 x 10 Cái586
11M 5 x 15 Cái632
12M 5 x 20 Cái752
13M 5 x 25 Cái896
14M 5 x 30 Cái1,020
15M 5 x 35 Cái1,140
16M 5 x 40 Cái1,300
17M 5 x 50 Cái1,508
18M 5 x 60 Cái1,884
19M 5 x 70 Cái2,544

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG INOX 304 M 6

20M 6 x 10 Cái816
21M 6 x 20 Cái970
22M 6 x 25 Cái1,080
23M 6 x 30 Cái1,186
24M 6 x 35 Cái1,170
25M 6 x 40 Cái1,414
26M 6 x 45 Cái1,532
27M 6 x 50 Cái1,686
28M 6 x 55 Cái1,812
29M 6 x 60 Cái2,066
30M 5 x 70 Cái2,322
31M 6 x 80 Cái2,708
32M 6 x 90 Cái3,118
33M 6 x 100 Cái3,878
34M 6 x 120 Cái4,964
35M 6 x 130 Cái6,068
36M 6 x 150 Cái7,238

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG INOX 304 M 8

37M 8 x 10 Cái1,706
38M 8 x 15 Cái1,738
39M 8 x 20 Cái1,940
40M 8 x 25 Cái2,104
41M 8 x 30 Cái2,200
42M 8 x 35 Cái2,436
43M 8 x 40 Cái2,592
44M 8 x 45 Cái2,750
45M 8 x 50 Cái2,992
46M 8 x 55 Cái3,220
47M 8 x 60 Cái3,452
48M 8 x 70 Cái4,002
49M 8 x 80 Cái4,706
50M 8 x 90 Cái4,926
51M 8 x 100 Cái5,082
52M 8 x 120 Cái6,010
53M 8 x 130 Cái6,402
54M 8 x 150 Cái9,364
55M 8 x 160 Cái10,622
56M 8 x 180 Cái12,440
57M 8 x 200 Cái14,162
58M 8 x 180 Cái12,440

BẢNG BÁO GIÁ BULONG INOX 304 M 10

59M 10 x 15 Cái2,940
60M 10 x 20 Cái3,114
61M 10 x 25 Cái3,272
62M 10 x 30 Cái3,516
63M 10 x 35 Cái3,750
64M 10 x 40 Cái4,078
65M 10 x 45 Cái4,560
66M 10 x 50 Cái4,890
67M 10 x 55 Cái5,218
68M 10 x 60 Cái5,480
69M 10 x 65 Cái5,708
70M 10 x 70 Cái5,880
71M 10 x 80 Cái6,932
72M 10 x 90 Cái7,342
73M 10 x 100 Cái9,282
74M 10 x 120 Cái11,198
75M 10 x 130 Cái12,012
76M 10 x 150 Cái16,050
77M 10 x 160 Cái19,140
78M 10 x 180 Cái21,052
79M 10 x 200 Cái23,924

BẢNG BÁO GIÁ BULONG INOX 304 M 12

80M 12 x 15 Cái4,176
81M 12 x 20 Cái4,368
82M 12 x 25 Cái4,592
83M 12 x 30 Cái5,280
84M 12 x 35 Cái5,724
85M 12 x 40 Cái6,202
86M 12 x 45 Cái6,664
87M 12 x 50 Cái7,134
88M 12 x 55 Cái7,594
89M 12 x 60 Cái8,064
90M 12 x 65 Cái8,518
91M 12 x 70 Cái8,988
92M 12 x 80 Cái9,916
93M 12 x 90 Cái10,838
94M 12 x 100 Cái12,030
95M 12 x 120 Cái14,016
96M 12 x 130 Cái14,962
97M 12 x 150 Cái17,834
98M 12 x 160 Cái20,096
99M 12 x 180 Cái22,010
100M 12 x 200 Cái25,836

BẢNG BÁO GIÁ BULONG INOX 304 M 14

101M 14 x 25 Cái8,790
102M 14 x 30 Cái9,424
103M 14 x 40 Cái10,512
104M 14 x 50 Cái11,872
105M 14 x 60 Cái13,192
106M 14 x 70 Cái13,992
107M 14 x 80 Cái15,222
108M 14 x 90 Cái16,310
109M 14 x 100 Cái17,942
110M 14 x 120 Cái20,414
111M 14 x 120 Cái20,414
112M 14 x 130 Cái24,682
113M 14 x 150 Cái32,478
114M 14 x 160 Cái38,276
115M 14 x 180 Cái41,148
116M 14 x 200 Cái45,932
117M 14 x 220 Cái50,716
118M 14 x 250 Cái58,372

BẢNG BÁO GIÁ BULONG INOX 304 M 16

119M 16 x 30 Cái11,328
120M 16 x 40 Cái13,192
121M 16 x 50 Cái14,770
122M 16 x 55 Cái15,404
123M 16 x 60 Cái16,402
124M 16 x 65 Cái17,216
125M 16 x 70 Cái17,942
126M 16 x 75 Cái18,758
127M 16 x 80 Cái19,346
128M 16 x 90 Cái20,842
129M 16 x 100 Cái23,290
130M 16 x 120 Cái26,540
131M 16 x 130 Cái31,456
132M 16 x 150 Cái39,900
133M 16 x 160 Cái46,890
134M 16 x 180 Cái52,632
135M 16 x 200 Cái59,330
136M 16 x 220 Cái66,986
137M 16 x 250 Cái78,468

BẢNG BÁO GIÁ BU LONG INOX 304 M 18

138M 18 x 30 Cái20,842
139M 18 x 30 Cái20,842
140M 18 x 30 Cái20,842
141M 18 x 40 Cái21,730
142M 18 x 50 Cái23,562
143M 18 x 60 Cái25,554
144M 18 x 70 Cái27,684
145M 18 x 80 Cái29,404
146M 18 x 90 Cái32,624
147M 18 x 100 Cái34,706
148M 18 x 120 Cái39,810
149M 18 x 130 Cái41,480
150M 18 x 150 Cái46,212
151M 18 x 160 Cái49,762
152M 18 x 180 Cái55,502
153M 18 x 200 Cái61,816
154M 18 x 220 Cái69,856
155M 18 x 250 Cái79,426

BẢNG BÁO GIÁ BU LONG INOX 304 M 20

156M 20 x 40 Cái28,092
157M 20 x 50 Cái28,544
158M 20 x 55 Cái30,086
159M 20 x 60 Cái31,446
160M 20 x 65 Cái32,806
161M 20 x 70 Cái34,072
162M 20 x 75 Cái35,430
163M 20 x 80 Cái37,154
164M 20 x 90 Cái40,144
165M 20 x 100 Cái42,864
166M 20 x 110 Cái46,954
167M 20 x 120 Cái48,994
168M 20 x 130 Cái51,594
169M 20 x 140 Cái54,750
170M 20 x 150 Cái57,160
171M 20 x 160 Cái61,242
172M 20 x 170 Cái64,116
173M 20 x 180 Cái66,028
174M 20 x 200 Cái73,682
175M 20 x 220 Cái86,124
176M 20 x 250 Cái99,522

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG 304 M 22

177M 22 x 40 Cái41,686
178M 22 x 50 Cái42,954
179M 22 x 60 Cái46,486
180M 22 x 70 Cái53,554
181M 22 x 80 Cái56,908
182M 22 x 90 Cái56,908
183M 22 x 100 Cái60,444
184M 22 x 120 Cái70,060
185M 22 x 130 Cái73,584
186M 22 x 150 Cái82,586
187M 22 x 160 Cái88,038
188M 22 x 180 Cái100,478
189M 22 x 200 Cái110,048
190M 22 x 220 Cái124,402
191M 22 x 250 Cái143,540

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG INOX M 24

192M 24 x 40 Cái52,560
193M 24 x 50 Cái53,192
194M 24 x 60 Cái57,634
195M 24 x 70 Cái61,622
196M 24 x 80 Cái66,696
197M 24 x 90 Cái70,684
198M 24 x 100 Cái75,304
199M 24 x 120 Cái85,834
200M 24 x 130 Cái91,032
201M 24 x 150 Cái102,074
202M 24 x 160 Cái114,832
203M 24 x 180 Cái124,402
204M 24 x 200 Cái138,754
205M 24 x 220 Cái157,894
206M 24 x 250 Cái181,816

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG 304 M 27

207M 27 x 60 Cái99,682
208M 27 x 60 Cái99,682
209M 27 x 70 Cái108,744
210M 27 x 80 Cái117,804
211M 27 x 90 Cái126,866
212M 27 x 100 Cái135,928
213M 27 x 120 Cái148,470
214M 27 x 130 Cái157,748
215M 27 x 150 Cái176,308
216M 27 x 160 Cái191,386
217M 27 x 180 Cái220,096
218M 27 x 200 Cái239,232
219M 27 x 220 Cái258,372
220M 27 x 250 Cái306,218

BẢNG BÁO GIÁ BU LÔNG 304 M 30

221M 30 x 60 Cái117,804
222M 30 x 70 Cái126,866
223M 30 x 80 Cái144,990
224M 30 x 90 Cái154,052
225M 30 x 100 Cái172,174
226M 30 x 120 Cái194,866
227M 30 x 130 Cái304,144
228M 30 x 150 Cái222,706
229M 30 x 160 Cái239,232
230M 30 x 180 Cái267,942
231M 30 x 200 Cái296,648
232M 30 x 220 Cái315,788
233M 30 x 250 Cái373,304

Bảng báo giá Bu lông Inox 316, 201

Như chúng ta điều biết, inox 201 có giá rẻ hơn nhiều so với inox 304, trong khi đó inox 316 lại có giá đắt hơn so với 304. Do vậy, giá của bu lông inox 201 thấp hơn bu lông inox 304 và bu lông inox 316. Bu lông inox 316 có giá cao hơn bu lông 304. Dựa vào bảng báo giá bu lông inox 304, có thể xác định mức giá tương đối của 2 loại bu lông 201 và 316. Nếu quý khách muốn biêt giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ Inox Thanh Phát để được cung cấp.

Xem thêm : Phụ Kiện Inox

Hiện nay, Inox Thanh Phát đang cung cấp các loại bu lông inox chất lượng, đa dạng về kích thước, bước ren. Được làm từ các loại inox tốt nhất 304, 316, 201. Quý khách có nhu cầu mua hàng, vui lòng liên hệ:

Thông tin liên hệ mua hàng

Địa chỉ : 16/8 Lê Trọng Tấn, KP Bình Đường 2, TX Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.

Email: qtthanhphat@gmail.com

Hotline: 0964192715 – 0964192715 – 01215830893

Từ khóa » Bảng Giá Bu Lông Inox 201