Bảng Báo Giá Dây Cáp điện Sino Mới Nhất 2022

Bảng báo giá dây cáp điện Sino mới nhất 2024Dây cáp điện Sino là sản phẩm của Công ty TNHH Một thành viên Sino Việt Nam, được sản xuất tại Việt Nam.

Dây cáp điện Sino có đầy đu các chủng loại, kích thước, quy cách, mức điện áp … phù hợp với các công trình từ điện dân dụng, tòa nhà, nhà máy, điện công nghiệp, đi ngầm dưới đất, đi âm tường hoặc đi nổi trong các ống luồn dây điện.

Phần lõi đồng được làm từ đồng nguyên chất và được nén chặt xoắn lõi dẫn điện tốt, ít hao điện.

Tùy từng loại dây cáp điện mà có phần vỏ được làm bằng vật liệu cách điện tốt nhất, an toàn nhất như PVC, XLPE, DSTA…

Dây cáp điện Sino được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, được kiểm tra kỹ trước khi xuất xưởng, là thương hiệu uy tín hàng đầu được phân phối rộng rãi tại các đại lý và nhà phân phối trên toàn quốc

Báo giá dây điện Sino

Báo giá dây Sino mềm VSF

Bọc cách điện PVC 300/500V

VSF: Cu/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây mềm VSF 0,5 mm216/0.20 1,800
2Dây mềm VSF 0,75 mm224/0.20 2,500
3Dây mềm VSF 1,0 mm232/0.20 3,200

Dây Sino mềm VSF

Bọc cách điện PVC 450/750V

VSF: Cu/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây mềm VSF 1,5 mm230/0.254,500
2Dây mềm VSF 2,5 mm250/0.257,300
3Dây mềm VSF 4,0 mm256/0.3011,400
4Dây mềm VSF 6,0 mm284/0.3017,200
5Dây mềm VSF 10 mm280/0.4030,500
6Dây mềm VSF 16 mm2126/0.4046,000
7Dây mềm VSF 25 mm2196/0.4071,500
8Dây mềm VSF 35 mm2276/0.4099,800
9Dây mềm VSF 50 mm2396/0.40142,800
10Dây mềm VSF 70 mm2360/0.50201,300
11Dây mềm VSF 95 mm2475/0.50265,800
12Dây mềm VSF 120 mm2608/0.50339,000
13Dây mềm VSF 150 mm2756/0.50421,800
14Dây mềm VSF 185 mm2925/0.50515,800
15Dây mềm VSF 240 mm21221/0.50680,200

Báo giá dây Sino đôi mềm dẹt VFF

Cách điện PVC 250V

VFF: Cu/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 0.5 mm216/0.203,600
2Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 0.7 mm227/0.184,800
3Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 0.75 mm224/0.205,100
4Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 1.0 mm232/0.206,400
5Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 1.25 mm240/0.208,200
6Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 1.5 mm230/0.259,000
7Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 2.5 mm240/0.2512,500
8Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 2.5 mm250/0.2514,400

Báo giá dây Sino mềm dẹt cách điện VCTFK

Vỏ bọc PVC 300/300V

VCTFK: Cu/PVC/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây mềm dẹt cách điện VCTFK 2c x 0,5mm2 16/0.204,800

Báo giá dây mềm dẹt cách điện Sino VCTFK

Vỏ bọc PVC 300/500V

VCTFK: Cu/PVC/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây mềm dẹt cách điện 2c x 0,75mm224/0.205,800
2Dây mềm dẹt cách điện 2c x 1,0mm232/0.207,200
3Dây mềm dẹt cách điện 2c x 1,5mm230/0.259,800
4Dây mềm dẹt cách điện 2c x 2,5mm250/0.2516,000
5Dây mềm dẹt cách điện 2c x 4,0 mm256/0.3024,800
6Dây mềm dẹt cách điện 2c x 6,0mm284/0.3037,400

Báo giá dây mềm tròn cách điện Sino VCTF

Vỏ bọc PVC 300/300V

VCTF: Cu/PVC/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây mềm tròn cách điện 2c x 0,5mm216/0.205,400
2Dây mềm tròn cách điện 3c x 0,5mm216/0.207,600

Báo giá dây mềm tròn cách điện Sino VCTF

Vỏ bọc PVC 300/500V

VCTF: Cu/PVC/PVC

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
1Dây mềm tròn 2c x 0,75mm224/0.206,600
2Dây mềm tròn 2c x 1,0mm232/0.208,000
3Dây mềm tròn 2c x 1,5mm230/0.2511,000
4Dây mềm tròn 2c x 2,5mm250/0.2517,600
5Dây mềm tròn 2c x 4,0mm256/0.3027,000
6Dây mềm tròn 2c x 6,0mm284/0.3040,200
7Dây mềm tròn 3c x 0,75mm224/0.209,000
8Dây mềm tròn 3c x 1,0mm232/0.2011,200
9Dây mềm tròn 3c x 1,5mm230/0.2515,500
10Dây mềm tròn 3c x 2,5mm250/0.2524,800
11Dây mềm tròn 3c x 4,0mm256/0.3038,200
12Dây mềm tròn 3c x 6,0mm284/0.3058,000
13Dây mềm tròn 4c x 0,75mm224/0.2011,600
14Dây mềm tròn 4c x 1,0mm232/0.2014,500
15Dây mềm tròn 4c x 1,5mm230/0.2520,200
16Dây mềm tròn 4c x 2,5mm250/0.2532,400
17Dây mềm tròn 4c x 4,0mm256/0.3050,200
18Dây mềm tròn 4c x 6,0mm284/0.3076,000
19Dây mềm tròn 5c x 0,75mm224/0.2015,200
20Dây mềm tròn 5c x 1,0mm232/0.2018,600
21Dây mềm tròn 5c x 1,5mm230/0.2526,400
22Dây mềm tròn 5c x 2,5mm250/0.2541,800
23Dây mềm tròn 5c x 4.0mm256/0.3064,600
24Dây mềm tròn 5c x 6.0mm284/0.3097,200

Báo giá cáp điện Sino

Báo giá cáp điện 1 lõi Sino Bọc cách điện PVC

0.6/1kV

VV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)

VVDATA: Cu/PVC/PVC/DATA/PVC (Giáp băng nhôm)

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
Không giáp Giáp băng nhôm
11.5 mm27/0.526,4607,200
22.5 mm27/0.679,32010,200
34 mm27/0.8513,56014,800
46 mm27/1.0419,02021,200
510 mm27/1.3529,76031,800
616 mm27/1.7042,60047,000
725 mm27/2.1366,60085,250
835 mm27/2.5193,170109,450
950 mm219/1.78126,680142,000
1070 mm219/2.13179,320200,400
1195 mm219/2.51247,440280,400
12120 mm237/2.03318,400350,800
13150 mm237/2.25382,840422,653
14185 mm237/2.51477,580520,784
15240 mm261/2.25624,840673,123
16300 mm261/2.51783,830837,320
17400 mm261/2.85998,3701,060,928
18500 mm261/3.21,276,6701,457,600
19630 mm261/3.621,642,3301,839,400

Báo giá cáp điện 1 lõi bọc cách điện XLPE

0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDATA: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (Giáp băng nhôm)

SttQuy cáchKết cấu Đơn giá
Không giáp Giáp băng nhôm
11.5 mm27/0.515,41017,400
22.5 mm27/0.678,19021,600
34 mm27/0.8512,18026,800
46 mm27/1.0417,84033,400
510 mm27/1.3527,63040,090
616 mm27/1.7042,77057,610
725 mm27/2.1365,46082,650
835 mm27/2.5191,370109,900
950 mm219/1.78125,620146,460
1070 mm219/2.13177,050201,190
1195 mm219/2.51246,390271,770
12120 mm237/2.03308,930336,950
13150 mm237/2.25384,590415,550
14185 mm237/2.51481,500516,020
15240 mm261/2.25629,010668,160
16300 mm261/2.51787,300831,800
17400 mm261/2.851,019,9501,074,650
18500 mm261/3.21,276,5701,454,000
19630 mm261/3.621,611,8001,821,600

Báo giá cáp điện Sino 2 lõi bọc PVC

Bọc cách điện PVC - 0.6/1kVVV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-2-loi-pvc

Báo giá cáp điện Sino 2 lõi bọc XLPE

Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)CVSWA: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-2-loi-xlpe

Báo giá cáp điện Sino 3 lõi bọc PVC

Bọc cách điện PVC - 0.6/1kVVV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-3-loi-pvc

Báo giá cáp điện Sino 3 lõi bọc XLPE

Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)CVSWA: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-3-loi-xlpe

Báo giá cáp điện Sino 4 lõi bọc PVC

Bọc cách điện PVC - 0.6/1kVVV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-4-loi-pvc

Báo giá cáp điện Sino 4 lõi bọc XLPE

Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)CVSWA: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-4-loi-xlpe

Báo giá cáp điện Sino tổng pha bọc PVC

Bọc cách điện PVC - 0.6/1kV (3C+1)VV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-pvc

Báo giá cáp điện Sino tổng pha bọc XLPE

Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kV (3C+1)CV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)

cap-dien-sino-xlpe

Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm Dây cáp điện Sino chính hãng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý phân phối cấp 1 theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 184 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.

Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng.

Xem thêm các thông số kỹ thuật của dây cáp điện Sino Tại đây

Xem thêm báo giá dây cáp điện Trần Phú, Cadivi, Cadisun:

Báo giá dây cáp điện Trần PhúBáo giá dây cáp điện CadiviBáo giá dây cáp điện Cadisun

Từ khóa » Bảng Giá Cáp 95mm2