Bảng Báo Giá Dây Cáp điện Sino Mới Nhất 2022
Có thể bạn quan tâm
Dây cáp điện Sino có đầy đu các chủng loại, kích thước, quy cách, mức điện áp … phù hợp với các công trình từ điện dân dụng, tòa nhà, nhà máy, điện công nghiệp, đi ngầm dưới đất, đi âm tường hoặc đi nổi trong các ống luồn dây điện.
Phần lõi đồng được làm từ đồng nguyên chất và được nén chặt xoắn lõi dẫn điện tốt, ít hao điện.
Tùy từng loại dây cáp điện mà có phần vỏ được làm bằng vật liệu cách điện tốt nhất, an toàn nhất như PVC, XLPE, DSTA…
Dây cáp điện Sino được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, được kiểm tra kỹ trước khi xuất xưởng, là thương hiệu uy tín hàng đầu được phân phối rộng rãi tại các đại lý và nhà phân phối trên toàn quốc
Báo giá dây điện Sino
Báo giá dây Sino mềm VSF
Bọc cách điện PVC 300/500V
VSF: Cu/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây mềm VSF 0,5 mm2 | 16/0.20 | 1,800 |
2 | Dây mềm VSF 0,75 mm2 | 24/0.20 | 2,500 |
3 | Dây mềm VSF 1,0 mm2 | 32/0.20 | 3,200 |
Dây Sino mềm VSF
Bọc cách điện PVC 450/750V
VSF: Cu/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây mềm VSF 1,5 mm2 | 30/0.25 | 4,500 |
2 | Dây mềm VSF 2,5 mm2 | 50/0.25 | 7,300 |
3 | Dây mềm VSF 4,0 mm2 | 56/0.30 | 11,400 |
4 | Dây mềm VSF 6,0 mm2 | 84/0.30 | 17,200 |
5 | Dây mềm VSF 10 mm2 | 80/0.40 | 30,500 |
6 | Dây mềm VSF 16 mm2 | 126/0.40 | 46,000 |
7 | Dây mềm VSF 25 mm2 | 196/0.40 | 71,500 |
8 | Dây mềm VSF 35 mm2 | 276/0.40 | 99,800 |
9 | Dây mềm VSF 50 mm2 | 396/0.40 | 142,800 |
10 | Dây mềm VSF 70 mm2 | 360/0.50 | 201,300 |
11 | Dây mềm VSF 95 mm2 | 475/0.50 | 265,800 |
12 | Dây mềm VSF 120 mm2 | 608/0.50 | 339,000 |
13 | Dây mềm VSF 150 mm2 | 756/0.50 | 421,800 |
14 | Dây mềm VSF 185 mm2 | 925/0.50 | 515,800 |
15 | Dây mềm VSF 240 mm2 | 1221/0.50 | 680,200 |
Báo giá dây Sino đôi mềm dẹt VFF
Cách điện PVC 250V
VFF: Cu/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 0.5 mm2 | 16/0.20 | 3,600 |
2 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 0.7 mm2 | 27/0.18 | 4,800 |
3 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 0.75 mm2 | 24/0.20 | 5,100 |
4 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 1.0 mm2 | 32/0.20 | 6,400 |
5 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 1.25 mm2 | 40/0.20 | 8,200 |
6 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 1.5 mm2 | 30/0.25 | 9,000 |
7 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 2.5 mm2 | 40/0.25 | 12,500 |
8 | Dây đôi mềm dẹt VFF 2 x 2.5 mm2 | 50/0.25 | 14,400 |
Báo giá dây Sino mềm dẹt cách điện VCTFK
Vỏ bọc PVC 300/300V
VCTFK: Cu/PVC/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây mềm dẹt cách điện VCTFK 2c x 0,5mm2 | 16/0.20 | 4,800 |
Báo giá dây mềm dẹt cách điện Sino VCTFK
Vỏ bọc PVC 300/500V
VCTFK: Cu/PVC/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây mềm dẹt cách điện 2c x 0,75mm2 | 24/0.20 | 5,800 |
2 | Dây mềm dẹt cách điện 2c x 1,0mm2 | 32/0.20 | 7,200 |
3 | Dây mềm dẹt cách điện 2c x 1,5mm2 | 30/0.25 | 9,800 |
4 | Dây mềm dẹt cách điện 2c x 2,5mm2 | 50/0.25 | 16,000 |
5 | Dây mềm dẹt cách điện 2c x 4,0 mm2 | 56/0.30 | 24,800 |
6 | Dây mềm dẹt cách điện 2c x 6,0mm2 | 84/0.30 | 37,400 |
Báo giá dây mềm tròn cách điện Sino VCTF
Vỏ bọc PVC 300/300V
VCTF: Cu/PVC/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây mềm tròn cách điện 2c x 0,5mm2 | 16/0.20 | 5,400 |
2 | Dây mềm tròn cách điện 3c x 0,5mm2 | 16/0.20 | 7,600 |
Báo giá dây mềm tròn cách điện Sino VCTF
Vỏ bọc PVC 300/500V
VCTF: Cu/PVC/PVC
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá |
1 | Dây mềm tròn 2c x 0,75mm2 | 24/0.20 | 6,600 |
2 | Dây mềm tròn 2c x 1,0mm2 | 32/0.20 | 8,000 |
3 | Dây mềm tròn 2c x 1,5mm2 | 30/0.25 | 11,000 |
4 | Dây mềm tròn 2c x 2,5mm2 | 50/0.25 | 17,600 |
5 | Dây mềm tròn 2c x 4,0mm2 | 56/0.30 | 27,000 |
6 | Dây mềm tròn 2c x 6,0mm2 | 84/0.30 | 40,200 |
7 | Dây mềm tròn 3c x 0,75mm2 | 24/0.20 | 9,000 |
8 | Dây mềm tròn 3c x 1,0mm2 | 32/0.20 | 11,200 |
9 | Dây mềm tròn 3c x 1,5mm2 | 30/0.25 | 15,500 |
10 | Dây mềm tròn 3c x 2,5mm2 | 50/0.25 | 24,800 |
11 | Dây mềm tròn 3c x 4,0mm2 | 56/0.30 | 38,200 |
12 | Dây mềm tròn 3c x 6,0mm2 | 84/0.30 | 58,000 |
13 | Dây mềm tròn 4c x 0,75mm2 | 24/0.20 | 11,600 |
14 | Dây mềm tròn 4c x 1,0mm2 | 32/0.20 | 14,500 |
15 | Dây mềm tròn 4c x 1,5mm2 | 30/0.25 | 20,200 |
16 | Dây mềm tròn 4c x 2,5mm2 | 50/0.25 | 32,400 |
17 | Dây mềm tròn 4c x 4,0mm2 | 56/0.30 | 50,200 |
18 | Dây mềm tròn 4c x 6,0mm2 | 84/0.30 | 76,000 |
19 | Dây mềm tròn 5c x 0,75mm2 | 24/0.20 | 15,200 |
20 | Dây mềm tròn 5c x 1,0mm2 | 32/0.20 | 18,600 |
21 | Dây mềm tròn 5c x 1,5mm2 | 30/0.25 | 26,400 |
22 | Dây mềm tròn 5c x 2,5mm2 | 50/0.25 | 41,800 |
23 | Dây mềm tròn 5c x 4.0mm2 | 56/0.30 | 64,600 |
24 | Dây mềm tròn 5c x 6.0mm2 | 84/0.30 | 97,200 |
Báo giá cáp điện Sino
Báo giá cáp điện 1 lõi Sino Bọc cách điện PVC
0.6/1kV
VV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)
VVDATA: Cu/PVC/PVC/DATA/PVC (Giáp băng nhôm)
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá | |
Không giáp | Giáp băng nhôm | |||
1 | 1.5 mm2 | 7/0.52 | 6,460 | 7,200 |
2 | 2.5 mm2 | 7/0.67 | 9,320 | 10,200 |
3 | 4 mm2 | 7/0.85 | 13,560 | 14,800 |
4 | 6 mm2 | 7/1.04 | 19,020 | 21,200 |
5 | 10 mm2 | 7/1.35 | 29,760 | 31,800 |
6 | 16 mm2 | 7/1.70 | 42,600 | 47,000 |
7 | 25 mm2 | 7/2.13 | 66,600 | 85,250 |
8 | 35 mm2 | 7/2.51 | 93,170 | 109,450 |
9 | 50 mm2 | 19/1.78 | 126,680 | 142,000 |
10 | 70 mm2 | 19/2.13 | 179,320 | 200,400 |
11 | 95 mm2 | 19/2.51 | 247,440 | 280,400 |
12 | 120 mm2 | 37/2.03 | 318,400 | 350,800 |
13 | 150 mm2 | 37/2.25 | 382,840 | 422,653 |
14 | 185 mm2 | 37/2.51 | 477,580 | 520,784 |
15 | 240 mm2 | 61/2.25 | 624,840 | 673,123 |
16 | 300 mm2 | 61/2.51 | 783,830 | 837,320 |
17 | 400 mm2 | 61/2.85 | 998,370 | 1,060,928 |
18 | 500 mm2 | 61/3.2 | 1,276,670 | 1,457,600 |
19 | 630 mm2 | 61/3.62 | 1,642,330 | 1,839,400 |
Báo giá cáp điện 1 lõi bọc cách điện XLPE
0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDATA: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC (Giáp băng nhôm)
Stt | Quy cách | Kết cấu | Đơn giá | |
Không giáp | Giáp băng nhôm | |||
1 | 1.5 mm2 | 7/0.51 | 5,410 | 17,400 |
2 | 2.5 mm2 | 7/0.67 | 8,190 | 21,600 |
3 | 4 mm2 | 7/0.85 | 12,180 | 26,800 |
4 | 6 mm2 | 7/1.04 | 17,840 | 33,400 |
5 | 10 mm2 | 7/1.35 | 27,630 | 40,090 |
6 | 16 mm2 | 7/1.70 | 42,770 | 57,610 |
7 | 25 mm2 | 7/2.13 | 65,460 | 82,650 |
8 | 35 mm2 | 7/2.51 | 91,370 | 109,900 |
9 | 50 mm2 | 19/1.78 | 125,620 | 146,460 |
10 | 70 mm2 | 19/2.13 | 177,050 | 201,190 |
11 | 95 mm2 | 19/2.51 | 246,390 | 271,770 |
12 | 120 mm2 | 37/2.03 | 308,930 | 336,950 |
13 | 150 mm2 | 37/2.25 | 384,590 | 415,550 |
14 | 185 mm2 | 37/2.51 | 481,500 | 516,020 |
15 | 240 mm2 | 61/2.25 | 629,010 | 668,160 |
16 | 300 mm2 | 61/2.51 | 787,300 | 831,800 |
17 | 400 mm2 | 61/2.85 | 1,019,950 | 1,074,650 |
18 | 500 mm2 | 61/3.2 | 1,276,570 | 1,454,000 |
19 | 630 mm2 | 61/3.62 | 1,611,800 | 1,821,600 |
Báo giá cáp điện Sino 2 lõi bọc PVC
Bọc cách điện PVC - 0.6/1kVVV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino 2 lõi bọc XLPE
Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)CVSWA: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino 3 lõi bọc PVC
Bọc cách điện PVC - 0.6/1kVVV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino 3 lõi bọc XLPE
Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)CVSWA: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino 4 lõi bọc PVC
Bọc cách điện PVC - 0.6/1kVVV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino 4 lõi bọc XLPE
Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kVCV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)CVSWA: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino tổng pha bọc PVC
Bọc cách điện PVC - 0.6/1kV (3C+1)VV: Cu/PVC/PVC (Không giáp)VVDSTA: Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Báo giá cáp điện Sino tổng pha bọc XLPE
Bọc cách điện XLPE - 0.6/1kV (3C+1)CV: Cu/XLPE/PVC (Không giáp)CVDSTA: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (Giáp băng thép)VVSWA: Cu/PVC/PVC/SWA/PVC (Giáp sợi thép)
Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm Dây cáp điện Sino chính hãng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý phân phối cấp 1 theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 184 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.
Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng.
Xem thêm các thông số kỹ thuật của dây cáp điện Sino Tại đây
Xem thêm báo giá dây cáp điện Trần Phú, Cadivi, Cadisun:
Báo giá dây cáp điện Trần Phú | Báo giá dây cáp điện Cadivi | Báo giá dây cáp điện Cadisun |
Từ khóa » Bảng Giá Cáp 95mm2
-
Cáp Nhôm AV 95 Mm2 Cadivi - Thietbidientt
-
Dây Điện Cadivi 95 Mm2
-
Bảng Giá - Cadivi
-
Liên Hệ - ĐẠI PHONG - ĐIỆN TRUNG THẾ
-
Dây Cáp điện Cadivi CV 95 Mm2 - Thiết Bị Điện Nước
-
Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI - CVV - Cáp Điện LS VINA
-
Cáp Hạ Thế CADIVI - CV
-
[PDF] BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI - Sieuthicodien
-
Dây Cáp điện Cadivi Bảng Giá Cadivi Mới Nhất 2022 - Etinco
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Trung Thế 2022 Mới Nhất
-
Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV - ĐẠI PHONG
-
Bảng Giá Dây Cáp điện Cadisun