Bảng Giá Dây Cáp điện Cadisun

  • Trang Chủ
  • Bảng giá cadisun
  • Bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá dây cáp điện cadisun

Bảng giá nhà máy dây cáp điện cadisun cho nhà phân phối. Áp dụng mức chiết khấu 28-32% cho dự áp theo mô hình phân phối cadisun B2B. Hàng chính hãng mua trực tiếp từ nhà máy

Mục Lục
  1. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN cadisun
  2. BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN cadisun CVV
  3. BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA cadisun CV
  4. BẢNG GIÁ CÁP TREO cadisun CXV
  5. BẢNG GIÁ CÁP NGẦM cadisun DSTA
  6. BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV cadisun
  7. Bảng giá cáp trung thế 40.5kV cadisun
  8. Bảng giá cáp chống cháy cadisun
  9. Bảng giá cáp chống cháy cadisun
  10. Cáp điều khiển chống nhiễu cadisun
  11. DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN cadisun MỚI NHẤT
  12. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0917286996
Bảng giá dây cáp điện cadisun Nhà phân phối G7 Vina Bảng giá dây điện cadisun Bảng giá cáp điện cadisun Bảng giá cáp trung thế cadisun Bảng giá cáp chống cháy cadisun Bảng giá cáp nhôm cadisun Catalogue dây cáp điện cadisun Danh mục bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá cáp điện Bảng giá cáp trung thế
Bảng giá dây điện Bảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiển Bảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện cadisun 1 lõi
1 CV 1x1 dây điện 1x1 m 14,595 cadisun
2 CV 1x1.25 dây điện 1x1.25 m 14,805 cadisun
3 CV 1x1.5 dây điện 1x1.5 m 14,807 cadisun
4 CV 1x2.5 dây điện 1x2.5 m 23,666 cadisun
5 CV 1x4 dây điện 1x4 m 37,145 cadisun
6 CV 1x6 dây điện 1x6 m 54,419 cadisun
Bảng giá dây điện cadisun 2 lõi
1 Dây CVV 2x 1.25 Dây điện 2x 1.25 m 30,500 cadisun
2 Dây CVV 2x 1.5 Dây điện 2x 1.5 m 31,117 cadisun
3 Dây CVV 2x 3 Dây điện 2x 2.5 m 50,023 cadisun
4 Dây CVV 2x 4 Dây điện 2x 4 m 78,717 cadisun
5 CVV 2x 6 Dây điện 2x 6 m 117,636 cadisun
Bảng giá dây điện cadisun 3 lõi
6 Dây CVV 3x 1.5 Dây điện 3x 1.5 m 48,658 cadisun
7 Dây CVV 3x 2.5 Dây điện 3x 2.5 m 79,162 cadisun
8 Dây CVV 3x 4 Dây điện 3x 4 m 120,965 cadisun
9 Dây CVV 3x 6 Dây điện 3x 6 m 182,306 cadisun
Bảng giá dây điện cadisun 4 lõi
10 Dây CVV 4x 1.5 Dây điện 4x 1.5 m 67,520 cadisun
11 Dây CVV 4x 2.5 Dây điện 4x 2.5 m 107,917 cadisun
12 Dây CVV 4x 4 Dây điện 4x 4 m 169,381 cadisun
13 Dây CVV 4x 6 Dây điện 4x 6 m 248,151 cadisun
Dây điện cadisun Tên: Dây điện 1 lõi cadisun Kết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: CV Tên: Dây điện nhiều lõi cadisun Kết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu CVV Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1 (dây 1 lõi) Click xem: bảng giá dây điện cadisun đầy đủ

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN cadisun CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp điện 2 lõi

1 CVV 2x 1.5 Cáp điện 2x 1.5 m 31,117 cadisun
2 CVV 2x 2.5 Cáp điện 2x 2.5 m 50,023 cadisun
3 CVV 2x 4 Cáp điện 2x 4 m 78,717 cadisun
4 CVV 2x 6 Cáp điện 2x 6 m 117,636 cadisun

Cáp điện 3 lõi

1 CVV 3x 1.5 Cáp điện 3x 1.5 m 48,658 cadisun
2 CVV 3x 2.5 Cáp điện 3x 2.5 m 79,162 cadisun
3 CVV 3x 4 Cáp điện 3x 4 m 120,965 cadisun
4 CVV 3x 6 Cáp điện 3x 6 m 182,306 cadisun

Cáp điện 4 lõi

1 CVV 4x 1.5 Cáp điện 4x 1.5 m 67,520 cadisun
2 CVV 4x 2.5 Cáp điện 4x 2.5 m 107,917 cadisun
3 CVV 4x 4 Cáp điện 4x 4 m 169,381 cadisun
4 CVV 4x 6 Cáp điện 4x 6 m 248,151 cadisun
Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC Tên viết tắt: CVV Kết cấu: Cu/PVC/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Số lõi: 2-3-4-5

BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA cadisun CV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 CV 1x 1.5 Cáp điện 1x 1.5 m cadisun 14,807
2 CV 1x 2.5 Cáp điện 1x 2.5 m cadisun 23,666
3 CV 1x 4 Cáp điện 1x 4 m cadisun 37,145
4 CV 1x 6 Cáp điện 1x 6 m cadisun 54,419
5 CV 1x 10 Cáp điện 1x 10 m cadisun 85,884
6 CV 1x 16 Cáp điện 1x 16 m cadisun 131,758
7 CV 1x 25 Cáp điện 1x 25 m cadisun 203,712
8 CV 1x 35 Cáp điện 1x 35 m cadisun 284,076
9 CV 1x 50 Cáp điện 1x 50 m cadisun 390,811
10 CV 1x 70 Cáp điện 1x 70 m cadisun 553,800
11 CV 1x 95 Cáp điện 1x 95 m cadisun 772,794
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa Tên viết tắt: CV - VC Kết cấu: Cu/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2 Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

BẢNG GIÁ CÁP TREO cadisun CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

5 CXV 1x 10 Cu/XLPE/PVC 1x 10 m 94,472 cadisun
6 CXV 1x 16 Cu/XLPE/PVC 1x 16 m 144,934 cadisun
7 CXV 1x 25 Cu/XLPE/PVC 1x 25 m 224,083 cadisun
8 CXV 1x 35 Cu/XLPE/PVC 1x 35 m 312,484 cadisun
9 CXV 1x 50 Cu/XLPE/PVC 1x 50 m 429,892 cadisun
10 CXV 1x 70 Cu/XLPE/PVC 1x 70 m 609,180 cadisun
11 CXV 1x 95 Cu/XLPE/PVC 1x 95 m 850,073 cadisun
12 CXV 1x 120 Cu/XLPE/PVC 1x 120 m 1,064,026 cadisun
13 CXV 1x 150 Cu/XLPE/PVC 1x 150 m 1,326,160 cadisun
14 CXV 1x 185 Cu/XLPE/PVC 1x 185 m 1,651,009 cadisun
15 CXV 1x 240 Cu/XLPE/PVC 1x 240 m 2,174,147 cadisun
16 CXV 1x 300 Cu/XLPE/PVC 1x 300 m 2,719,456 cadisun

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

1 CXV 2x 1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 m 34,229 cadisun
1 CXV 2x 2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 m 55,025 cadisun
3 CXV 2x 4 Cu/XLPE/PVC 2x4 m 86,589 cadisun
4 CXV 2x 6 Cu/XLPE/PVC 2x6 m 129,400 cadisun
5 CXV 2x 10 Cu/XLPE/PVC 2x10 m 140,000 cadisun
5 CXV 2x 16 Cu/XLPE/PVC 2x16 m 214,000 cadisun

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

1 CXV 3x 1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 m 53,524 cadisun
2 CXV 3x 2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 m 87,078 cadisun
3 CXV 3x 4 Cu/XLPE/PVC 3x4 m 133,062 cadisun
4 CXV 3x 6 Cu/XLPE/PVC 3x6 m 200,537 cadisun
5 CXV 3x 10 Cu/XLPE/PVC 3x10 m 203,000 cadisun
6 CXV 3x 16 Cu/XLPE/PVC 3x16 m 319,000 cadisun
7 CXV 3x 25 Cu/XLPE/PVC 3x25 m 483,000 cadisun
8 CXV 3x 35 Cu/XLPE/PVC 3x35 m 667,000 cadisun
9 CXV 3x 50 Cu/XLPE/PVC 3x50 m 912,000 cadisun
10 CXV 3x 70 Cu/XLPE/PVC 3x70 m 1,291,000 cadisun

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

1 CXV 4x 1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 m 74,272 cadisun
2 CXV 4x 2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 m 118,709 cadisun
3 CXV 4x 4 Cu/XLPE/PVC 4x4 m 186,319 cadisun
4 CXV 4x 6 Cu/XLPE/PVC 4x6 m 272,966 cadisun
5 CXV 4x 10 Cu/XLPE/PVC 4x10 m 270,000 cadisun
6 CXV 4x 16 Cu/XLPE/PVC 4x16 m 413,000 cadisun
7 CXV 4x 25 Cu/XLPE/PVC 4x25 m 639,000 cadisun
8 CXV 4x 35 Cu/XLPE/PVC 4x35 m 883,000 cadisun
9 CXV 4x 50 Cu/XLPE/PVC 4x50 m 1,212,000 cadisun
10 CXV 4x 70 Cu/XLPE/PVC 4x70 m 1,717,000 cadisun
11 CXV 4x 95 Cu/XLPE/PVC 4x95 m 2,630,000 cadisun
12 CXV 4x 120 Cu/XLPE/PVC 4x120 m 2,955,000 cadisun
13 CXV 4x 150 Cu/XLPE/PVC 4x150 m 3,679,000 cadisun
14 CXV 4x 185 Cu/XLPE/PVC 4x185 m 4,573,000 cadisun
15 CXV 4x 240 Cu/XLPE/PVC 4x240 m 6,007,000 cadisun

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - cadisun

1 CXV 3x4+1x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 m 149,840 cadisun
2 CXV 3x6+1x4 Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 m 214,200 cadisun
3 CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 m 329,178 cadisun
4 CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 m 509,315 cadisun
5 CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 m 780,800 cadisun
6 CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 m 1,025,660 cadisun
7 CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 m 1,101,876 cadisun
8 CXV 3x50+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 m 1,429,928 cadisun
9 CXV 3x50+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 m 1,512,680 cadisun
10 CXV 3x70+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 m 2,016,330 cadisun
11 CXV 3x70+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 m 2,124,453 cadisun
12 CXV 3x95+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 m 2,765,513 cadisun
13 CXV 3x95+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 m 2,933,700 cadisun
14 CXV 3x120+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 m 3,532,458 cadisun
15 CXV 3x120+1x95 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 m 3,751,980 cadisun
Tên: Cáp treo cách điện XLPE - vỏ bọc PVC Tên viết tắt: CXV (CEV) Kết cấu: Cu/XLPE/PVC Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Click xem đầy đủ: bảng giá cáp treo cadisun

BẢNG GIÁ CÁP NGẦM cadisun DSTA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép cadisun

5 CXV/DSTA 3x 10 Cáp ngầm 3x 10 m 203,000 cadisun
6 CXV/DSTA 3x 16 Cáp ngầm 3x 16 m 319,000 cadisun
7 CXV/DSTA 3x 25 Cáp ngầm 3x 25 m 483,000 cadisun
8 CXV/DSTA 3x 35 Cáp ngầm 3x 35 m 667,000 cadisun
9 CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm 3x 50 m 912,000 cadisun
10 CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm 3x 70 m 1,291,000 cadisun

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép cadisun

1 CXV/DSTA 4x 1.5 Cáp ngầm 4x 1.5 m 74,272 cadisun
2 CXV/DSTA 4x 2.5 Cáp ngầm 4x 2.5 m 118,709 cadisun
3 CXV/DSTA 4x 4 Cáp ngầm 4x 4 m 186,319 cadisun
4 CXV/DSTA 4x 6 Cáp ngầm 4x 6 m 272,966 cadisun
5 CXV/DSTA 4x 10 Cáp ngầm 4x 10 m 270,000 cadisun
6 CXV/DSTA 4x 16 Cáp ngầm 4x 16 m 413,000 cadisun
7 CXV/DSTA 4x 25 Cáp ngầm 4x 25 m 639,000 cadisun
8 CXV/DSTA 4x 35 Cáp ngầm 4x 35 m 883,000 cadisun
9 CXV/DSTA 4x 50 Cáp ngầm 4x 50 m 1,212,000 cadisun
10 CXV/DSTA 4x 70 Cáp ngầm 4x 70 m 1,717,000 cadisun
11 CXV/DSTA 4x 95 Cáp ngầm 4x 95 m 2,630,000 cadisun
12 CXV/DSTA 4x 120 Cáp ngầm 4x 120 m 2,955,000 cadisun
13 CXV/DSTA 4x 150 Cáp ngầm 4x 150 m 3,679,000 cadisun
14 CXV/DSTA 4x 185 Cáp ngầm 4x 185 m 4,573,000 cadisun
15 CXV/DSTA 4x 240 Cáp ngầm 4x 240 m 6,007,000 cadisun

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất cadisun

3 CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 m 364,160 cadisun
4 CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 m 548,388 cadisun
5 CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 m 824,724 cadisun
6 CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 m 1,073,490 cadisun
7 CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 m 1,153,871 cadisun
8 CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 m 1,487,790 cadisun
9 CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 m 1,578,273 cadisun
10 CXV/DSTA 3x70+1x35 Cáp ngầm 3x70+1x35 m 2,123,651 cadisun
11 CXV/DSTA 3x70+1x50 Cáp ngầm 3x70+1x50 m 2,236,190 cadisun
12 CXV/DSTA 3x95+1x50 Cáp ngầm 3x95+1x50 m 2,891,952 cadisun
Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA Điện áp: 0.6/1kv Cấp bện nén: class2 Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013) Xem đầy đủ: bảng giá cáp ngầm cadisun

BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá Đóng gói

Cáp trung thế 24kV 1 ruột

1 24kV CXV 1x 50 Cáp trung thế 24kV 1x50 m cadisun 736,571 500
2 24kV CXV 1x 70 Cáp trung thế 24kV 1x70 m cadisun 937,705 500
3 24kV CXV 1x 95 Cáp trung thế 24kV 1x95 m cadisun 1,200,471 500
4 24kV CXV 1x 120 Cáp trung thế 24kV 1x120 m cadisun 1,443,962 500
5 24kV CXV 1x 150 Cáp trung thế 24kV 1x150 m cadisun 1,728,005 500
6 24kV CXV 1x 185 Cáp trung thế 24kV 1x185 m cadisun 2,097,354 500
7 24kV CXV 1x 240 Cáp trung thế 24kV 1x240 m cadisun 2,698,688 500

Cáp ngầm trung thế 24kV 3 ruột

1 24kV CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 m cadisun 1,694,112 500
2 24kV CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 m cadisun 2,156,722 500
3 24kV CXV/DSTA 3x 95 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 m cadisun 2,761,083 500
4 24kV CXV/DSTA 3x 120 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 m cadisun 3,321,112 500
5 24kV CXV/DSTA 3x 150 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 m cadisun 3,974,411 500
6 24kV CXV/DSTA 3x 185 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 m cadisun 4,823,914 500
7 24kV CXV/DSTA 3x 240 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 m cadisun 6,206,983 500

Cáp ngầm trung thế 24kV 1 ruột

1 24kV DATA 1x 50 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 m cadisun 847,056 500
2 24kV DATA 1x 70 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 m cadisun 1,078,361 500
3 24kV DATA 1x 95 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 m cadisun 1,380,542 500
4 24kV DATA 1x 120 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 m cadisun 1,660,557 500
5 24kV DATA 1x 150 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 m cadisun 1,987,206 500
6 24kV DATA 1x 185 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 m cadisun 2,411,957 500
7 24kV DATA 1x 240 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 m cadisun 3,103,492 500
Thông số cáp 24kV cadisun Điện áp: Cáp 24kV: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127 Tính năng: Chống thấm dọc, Bán dẫn ruột dẫn, Bán dẫn cách điện Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 Click xem full bảng giá cáp trung thế 24kV

Bảng giá cáp trung thế 40.5kV cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá Đóng gói

Cáp trung thế 40.5kV 1 ruột

1 40.5kV CXV 1x 50 Cáp trung thế 40.5kV 1x50 m cadisun 957,542 500
2 40.5kV CXV 1x 70 Cáp trung thế 40.5kV 1x70 m cadisun 1,219,017 500
3 40.5kV CXV 1x 95 Cáp trung thế 40.5kV 1x95 m cadisun 1,560,612 500
4 40.5kV CXV 1x 120 Cáp trung thế 40.5kV 1x120 m cadisun 1,877,151 500
5 40.5kV CXV 1x 150 Cáp trung thế 40.5kV 1x150 m cadisun 2,246,407 500
6 40.5kV CXV 1x 185 Cáp trung thế 40.5kV 1x185 m cadisun 2,726,560 500
7 40.5kV CXV 1x 240 Cáp trung thế 40.5kV 1x240 m cadisun 3,508,294 500

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3 ruột

1 40.5kV CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x50 m cadisun 2,202,346 500
2 40.5kV CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x70 m cadisun 2,803,739 500
3 40.5kV CXV/DSTA 3x 95 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x95 m cadisun 3,589,408 500
4 40.5kV CXV/DSTA 3x 120 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x120 m cadisun 4,317,446 500
5 40.5kV CXV/DSTA 3x 150 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x150 m cadisun 5,166,734 500
6 40.5kV CXV/DSTA 3x 185 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x185 m cadisun 6,271,088 500
7 40.5kV CXV/DSTA 3x 240 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x240 m cadisun 8,069,078 500

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1 ruột

1 40.5kV DATA 1x 50 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x50 m cadisun 1,101,173 500
2 40.5kV DATA 1x 70 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x70 m cadisun 1,401,869 500
3 40.5kV DATA 1x 95 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x95 m cadisun 1,794,705 500
4 40.5kV DATA 1x 120 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x120 m cadisun 2,158,724 500
5 40.5kV DATA 1x 150 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x150 m cadisun 2,583,368 500
6 40.5kV DATA 1x 185 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x185 m cadisun 3,135,544 500
7 40.5kV DATA 1x 240 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x240 m cadisun 4,034,540 500
Thông số áp trung thế 40.5kV cadisun Điện áp: Cáp 40.5kV: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127 Chống thấm dọc Bán dẫn ruột dẫn Bán dẫn cách điện Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 Click xem full bảng giá cáp trung thế 40.5kV - 35kV

Bảng giá cáp chống cháy cadisun

Bảng giá cáp chống cháy cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi cadisun

1 CXV/Mica 1x 1.5 Cáp chống cháy 1x 1.5 m 25,776 cadisun
2 CXV/Mica 1x 2.5 Cáp chống cháy 1x 2.5 m 36,552 cadisun
4 CXV/Mica 1x 4 Cáp chống cháy 1x 4 m 52,296 cadisun
6 CXV/Mica 1x 6 Cáp chống cháy 1x 6 m 72,569 cadisun
10 CXV/Mica 1x 10 Cáp chống cháy 1x 10 m 108,137 cadisun
16 CXV/Mica 1x 16 Cáp chống cháy 1x 16 m 162,988 cadisun
25 CXV/Mica 1x 25 Cáp chống cháy 1x 25 m 224,618 cadisun
35 CXV/Mica 1x 35 Cáp chống cháy 1x 35 m 308,035 cadisun
50 CXV/Mica 1x 50 Cáp chống cháy 1x 50 m 417,743 cadisun
70 CXV/Mica 1x 70 Cáp chống cháy 1x 70 m 585,291 cadisun
95 CXV/Mica 1x 95 Cáp chống cháy 1x 95 m 808,108 cadisun
120 CXV/Mica 1x 120 Cáp chống cháy 1x 120 m 1,008,147 cadisun
150 CXV/Mica 1x 150 Cáp chống cháy 1x 150 m 1,252,379 cadisun
185 CXV/Mica 1x 185 Cáp chống cháy 1x 185 m 1,554,151 cadisun
240 CXV/Mica 1x 240 Cáp chống cháy 1x 240 m 2,036,466 cadisun
300 CXV/Mica 1x 300 Cáp chống cháy 1x 300 m 2,540,779 cadisun

Cáp chống cháy 2 lõi cadisun

1 CXV/Mica 2x 1.5 Cáp chống cháy 2x 1.5 m 60,048 cadisun
2 CXV/Mica 2x 2.5 Cáp chống cháy 2x 2.5 m 83,852 cadisun
4 CXV/Mica 2x 4 Cáp chống cháy 2x 4 m 116,531 cadisun
6 CXV/Mica 2x 6 Cáp chống cháy 2x 6 m 156,252 cadisun
10 CXV/Mica 2x 10 Cáp chống cháy 2x 10 m 227,603 cadisun
16 CXV/Mica 2x 16 Cáp chống cháy 2x 16 m 333,723 cadisun

Cáp chống cháy 3 lõi cadisun

1 CXV/Mica 3x 1.5 Cáp chống cháy 3x 1.5 m 119,930 cadisun
2 CXV/Mica 3x 2.5 Cáp chống cháy 3x 2.5 m 165,080 cadisun
4 CXV/Mica 3x 4 Cáp chống cháy 3x 4 m 231,185 cadisun
6 CXV/Mica 3x 6 Cáp chống cháy 3x 6 m 317,216 cadisun
10 CXV/Mica 3x 10 Cáp chống cháy 3x 10 m 465,443 cadisun
16 CXV/Mica 3x 16 Cáp chống cháy 3x 16 m 682,709 cadisun
25 CXV/Mica 3x 25 Cáp chống cháy 3x 25 m 1,042,856 cadisun
35 CXV/Mica 3x 35 Cáp chống cháy 3x 35 m 1,419,857 cadisun
50 CXV/Mica 3x 50 Cáp chống cháy 3x 50 m 1,923,227 cadisun
70 CXV/Mica 3x 70 Cáp chống cháy 3x 70 m 2,692,637 cadisun
95 CXV/Mica 3x 95 Cáp chống cháy 3x 95 m 3,708,671 cadisun

Cáp chống cháy 4 lõi cadisun

1 CXV/Mica 4x 1.5 Cáp chống cháy 4x 1.5 m 149,822 cadisun
2 CXV/Mica 4x 2.5 Cáp chống cháy 4x 2.5 m 210,651 cadisun
4 CXV/Mica 4x 4 Cáp chống cháy 4x 4 m 297,162 cadisun
6 CXV/Mica 4x 6 Cáp chống cháy 4x 6 m 409,431 cadisun
10 CXV/Mica 4x 10 Cáp chống cháy 4x 10 m 606,956 cadisun
16 CXV/Mica 4x 16 Cáp chống cháy 4x 16 m 904,571 cadisun
25 CXV/Mica 4x 25 Cáp chống cháy 4x 25 m 1,384,364 cadisun
35 CXV/Mica 4x 35 Cáp chống cháy 4x 35 m 1,902,027 cadisun
50 CXV/Mica 4x 50 Cáp chống cháy 4x 50 m 2,574,423 cadisun
70 CXV/Mica 4x 70 Cáp chống cháy 4x 70 m 3,617,513 cadisun

Cáp chống cháy 4 lõi cadisun trung tính nhỏ

1 CXV/Mica 3x4+1x2.5 Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 m 185,265 cadisun
2 CXV/Mica 3x6+1x4 Cáp chống cháy 3x6+1x4 m 253,889 cadisun
3 CXV/Mica 3x10+1x6 Cáp chống cháy 3x10+1x6 m 371,985 cadisun
4 CXV/Mica 3x16+1x10 Cáp chống cháy 3x16+1x10 m 557,681 cadisun
5 CXV/Mica 3x25+1x16 Cáp chống cháy 3x25+1x16 m 842,396 cadisun
6 CXV/Mica 3x35+1x16 Cáp chống cháy 3x35+1x16 m 1,094,997 cadisun
7 CXV/Mica 3x35+1x25 Cáp chống cháy 3x35+1x25 m 1,176,263 cadisun
8 CXV/Mica 3x50+1x25 Cáp chống cháy 3x50+1x25 m 1,512,731 cadisun
9 CXV/Mica 3x50+1x35 Cáp chống cháy 3x50+1x35 m 1,598,682 cadisun
10 CXV/Mica 3x70+1x35 Cáp chống cháy 3x70+1x35 m 2,115,027 cadisun
11 CXV/Mica 3x70+1x50 Cáp chống cháy 3x70+1x50 m 2,227,452 cadisun
12 CXV/Mica 3x95+1x50 Cáp chống cháy 3x95+1x50 m 2,878,682 cadisun
13 CXV/Mica 3x95+1x70 Cáp chống cháy 3x95+1x70 m 3,052,841 cadisun
14 CXV/Mica 3x120+1x70 Cáp chống cháy 3x120+1x70 m 3,661,200 cadisun
15 CXV/Mica 3x120+1x95 Cáp chống cháy 3x120+1x95 m 3,884,550 cadisun
Tên cáp: Cáp chống cháy cadisun Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen) Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF Lớp chống cháy: Mica Điện áp 0.6/1kv Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 Click xem Full bảng giá cáp chống cháy cadisun

Cáp điều khiển chống nhiễu cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 DVV-S 2x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 m 45,000 cadisun
2 DVV-S 2x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 m 50,000 cadisun
3 DVV-S 2x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 m 58,000 cadisun
4 DVV-S 2x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 m 61,000 cadisun
5 DVV-S 2x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 m 85,000 cadisun
6 DVV-S 3x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 m 67,500 cadisun
7 DVV-S 3x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 m 75,000 cadisun
8 DVV-S 3x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 m 87,000 cadisun
9 DVV-S 3x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 m 91,500 cadisun
10 DVV-S 3x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 m 127,500 cadisun
11 DVV-S 4x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 m 90,000 cadisun
12 DVV-S 4x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 m 100,000 cadisun
13 DVV-S 4x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 m 116,000 cadisun
14 DVV-S 4x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 m 122,000 cadisun
15 DVV-S 4x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 m 170,000 cadisun
16 DVV-S 5x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 m 112,500 cadisun
17 DVV-S 5x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 m 125,000 cadisun
18 DVV-S 5x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 m 145,000 cadisun
19 DVV-S 5x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 m 152,500 cadisun
20 DVV-S 5x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 m 212,500 cadisun
21 DVV-S 6x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 m 135,000 cadisun
22 DVV-S 6x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 m 150,000 cadisun
23 DVV-S 6x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 m 174,000 cadisun
24 DVV-S 6x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 m 183,000 cadisun
25 DVV-S 6x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 m 255,000 cadisun
26 DVV-S 7x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 m 157,500 cadisun
27 DVV-S 7x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 m 175,000 cadisun
28 DVV-S 7x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 m 203,000 cadisun
29 DVV-S 7x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 m 213,500 cadisun
30 DVV-S 7x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 m 297,500 cadisun
31 DVV-S 8x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 m 180,000 cadisun
32 DVV-S 8x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 m 200,000 cadisun
33 DVV-S 8x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 m 232,000 cadisun
34 DVV-S 8x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 m 244,000 cadisun
35 DVV-S 8x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 m 340,000 cadisun
36 DVV-S 9x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 m 202,500 cadisun
37 DVV-S 9x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 m 225,000 cadisun
38 DVV-S 9x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 m 261,000 cadisun
39 DVV-S 9x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 m 274,500 cadisun
40 DVV-S 9x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 m 382,500 cadisun
41 DVV-S 10x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 m 225,000 cadisun
42 DVV-S 10x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 m 250,000 cadisun
43 DVV-S 10x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 m 290,000 cadisun
44 DVV-S 10x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 m 305,000 cadisun
45 DVV-S 10x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 m 425,000 cadisun
46 DVV-S 12x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 m 270,000 cadisun
47 DVV-S 12x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 m 300,000 cadisun
48 DVV-S 12x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 m 348,000 cadisun
49 DVV-S 12x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 m 366,000 cadisun
50 DVV-S 12x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 m 510,000 cadisun
51 DVV-S 14x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 m 315,000 cadisun
52 DVV-S 14x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 m 350,000 cadisun
53 DVV-S 14x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 m 406,000 cadisun
54 DVV-S 14x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 m 427,000 cadisun
55 DVV-S 14x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 m 595,000 cadisun
56 DVV-S 15x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 m 337,500 cadisun
57 DVV-S 15x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 m 375,000 cadisun
58 DVV-S 15x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 m 435,000 cadisun
59 DVV-S 15x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 m 457,500 cadisun
60 DVV-S 15x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 m 637,500 cadisun
61 DVV-S 16x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 m 360,000 cadisun
62 DVV-S 16x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 m 400,000 cadisun
63 DVV-S 16x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 m 464,000 cadisun
64 DVV-S 16x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 m 488,000 cadisun
65 DVV-S 16x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 m 680,000 cadisun
66 DVV-S 19x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 m 427,500 cadisun
67 DVV-S 19x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 m 475,000 cadisun
68 DVV-S 19x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 m 551,000 cadisun
69 DVV-S 19x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 m 579,500 cadisun
70 DVV-S 19x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 m 807,500 cadisun
71 DVV-S 20x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 m 450,000 cadisun
72 DVV-S 20x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 m 500,000 cadisun
73 DVV-S 20x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 m 580,000 cadisun
74 DVV-S 20x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 m 610,000 cadisun
75 DVV-S 20x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 m 850,000 cadisun
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng Điện áp 0.6/1KV Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb Lõi đánh số hoặc phân màu Click xem Full bảng giá cáp điều khiển cadisun

DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN cadisun MỚI NHẤT

Bảng giá phân phối cadisun mới nhất ban hành cho các đại lý dự án: Bảng giá dây cáp điện cadisun mới nhất 2023 Click Donwload PDF BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN cadisun Đơn giá chưa bao gồm hiết khấu 35 - 55% trên bảng giá dây cáp điện cadisun. Giả cả chiết khấu phụ thuộc vào loại hàng hoá, số lượng thời điểm đặt hàng Đơn giá đã bao gồm VAT

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0917286996

Phòng bán hàng cadisun: Call/Zalo: 0917286996 Hotline dây cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0962125389 Phòng hỗ trợ đại lý cadisun: Call/Zalo: 0898288986 Mua hàng trực tiếp tại nhà máy cadisun hoặc qua đại lý cadisun khách hàng được cam kết: - Hàng mới, chính hãng 100% - Giá cả ưu đãi nhất - Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh Email: salescable@gmail.com Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán bảng giá cadisun báo giá cadisun bảng giá dây cáp điện cadisun bảng giá cáp điện cadisun bảng giá cadisun mới nhất bảng giá nhà máy cadisun bảng giá phân phối cadisun

Bình luận (Sử dụng tài khoản facebook):

Liên hệ: Hotline: 0917 286 996 zalo Sales: 0898 288 986 zalo Sales: 0962 125 389 zalo kdcapdien@gmail.com Site liên kết Bảng giá dây cáp điện cadisun Bảng giá dây điện cadisun Bảng giá cáp trung thế cadisun Bảng giá cáp điều khiển cadisun Bảng giá cáp chống cháy cadisun Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn cadisun Bảng giá cadisun mới nhất 2023 Chính sách đại lý

Chính sách bán hàng Cadisun

Chính sách thanh toán Cam kết uy tín trách nhiệm HỎI ĐÁP

Từ khóa » Bảng Giá Cáp 95mm2